(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal abandonment
B2

animal abandonment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi động vật vứt bỏ động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal abandonment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bỏ rơi động vật mà không có sự chăm sóc hoặc hỗ trợ đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The act of leaving an animal without adequate care or support.

Ví dụ Thực tế với 'Animal abandonment'

  • "Animal abandonment is a serious crime in many countries."

    "Bỏ rơi động vật là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

  • "The local shelter has seen a spike in animal abandonment cases during the pandemic."

    "Trạm cứu hộ địa phương đã chứng kiến sự gia tăng đột biến các trường hợp bỏ rơi động vật trong đại dịch."

  • "Animal abandonment often leads to suffering and death for the abandoned animals."

    "Việc bỏ rơi động vật thường dẫn đến đau khổ và cái chết cho những con vật bị bỏ rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal abandonment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(sự chăm sóc)
protection(sự bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Phúc lợi động vật

Ghi chú Cách dùng 'Animal abandonment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của cụm từ này thường mang tính tiêu cực, chỉ hành động vô trách nhiệm và tàn nhẫn đối với động vật. Nó khác với việc 'rehoming' (tìm nhà mới) hoặc 'surrendering' (giao nộp) động vật cho các tổ chức cứu hộ, vốn được thực hiện một cách có trách nhiệm và có cân nhắc đến phúc lợi của động vật. 'Abandonment' nhấn mạnh sự bỏ mặc, không quan tâm đến hậu quả mà động vật phải chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Abandonment of': chỉ đối tượng bị bỏ rơi, ví dụ: 'abandonment of a pet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal abandonment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)