animal liberation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal liberation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý tưởng rằng động vật nên được giải phóng khỏi sự khai thác và áp bức của con người, và chúng nên có các quyền tương tự như con người.
Definition (English Meaning)
The idea that animals should be freed from human exploitation and oppression, and that they should have the same rights as humans.
Ví dụ Thực tế với 'Animal liberation'
-
"The animal liberation movement seeks to end all forms of animal exploitation."
"Phong trào giải phóng động vật tìm cách chấm dứt mọi hình thức khai thác động vật."
-
"Animal liberation activists often protest against factory farming."
"Các nhà hoạt động giải phóng động vật thường biểu tình phản đối ngành chăn nuôi công nghiệp."
-
"The book "Animal Liberation" by Peter Singer is considered a foundational text in the movement."
"Cuốn sách "Giải phóng động vật" của Peter Singer được coi là một văn bản nền tảng trong phong trào này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal liberation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal liberation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal liberation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'animal liberation' không chỉ đơn thuần là việc giải thoát động vật khỏi các điều kiện giam cầm, mà còn bao gồm việc chấm dứt việc sử dụng động vật làm thực phẩm, thí nghiệm, giải trí, hoặc bất kỳ mục đích nào khác mà gây ra đau khổ hoặc thiệt hại cho chúng. Nó liên quan đến một sự thay đổi cơ bản trong cách con người nhìn nhận và tương tác với động vật, từ chỗ coi chúng là tài sản hoặc công cụ sang coi chúng là những cá thể có giá trị nội tại và quyền lợi riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liberation of animals' nhấn mạnh hành động giải phóng động vật. 'Liberation for animals' nhấn mạnh mục tiêu hướng đến, tức là sự giải phóng mang lại lợi ích cho động vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal liberation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.