(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal-loving
B2

animal-loving

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

yêu động vật người yêu động vật có lòng yêu động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-loving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yêu động vật, thể hiện sự yêu thích hoặc tình cảm đối với động vật.

Definition (English Meaning)

Having or showing fondness or affection for animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal-loving'

  • "She's an animal-loving veterinarian."

    "Cô ấy là một bác sĩ thú y yêu động vật."

  • "The organization is known for its animal-loving policies."

    "Tổ chức này được biết đến với các chính sách yêu động vật của mình."

  • "We are looking for an animal-loving volunteer to help at the shelter."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm một tình nguyện viên yêu động vật để giúp đỡ tại trại cứu trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-loving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: animal-loving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal-friendly(thân thiện với động vật (có thể chỉ môi trường))
animal-welfare advocate(người ủng hộ quyền lợi động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal-hating(ghét động vật)
cruel to animals(tàn ác với động vật)

Từ liên quan (Related Words)

pet owner(người nuôi thú cưng)
wildlife conservation(bảo tồn động vật hoang dã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Animal-loving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả người hoặc tổ chức có tình yêu, sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt đối với động vật. Không chỉ đơn thuần là thích động vật, mà còn bao hàm hành động bảo vệ và yêu quý chúng. Khác với 'animal-friendly' (thân thiện với động vật), 'animal-loving' nhấn mạnh vào tình cảm yêu mến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-loving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)