animal-friendly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-friendly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân thiện với động vật; không gây hại cho động vật; được thiết kế cho hoặc cho phép động vật.
Definition (English Meaning)
Not harmful to animals; kind to animals; designed for or allowing animals.
Ví dụ Thực tế với 'Animal-friendly'
-
"This hotel is animal-friendly, so you can bring your dog."
"Khách sạn này thân thiện với động vật, vì vậy bạn có thể mang theo chó của mình."
-
"The company is committed to using only animal-friendly ingredients in its products."
"Công ty cam kết chỉ sử dụng các thành phần thân thiện với động vật trong sản phẩm của mình."
-
"We need to create more animal-friendly habitats."
"Chúng ta cần tạo ra nhiều môi trường sống thân thiện với động vật hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-friendly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: animal-friendly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal-friendly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'animal-friendly' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc môi trường không gây hại cho động vật. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của động vật. Khác với 'animal-loving' (yêu động vật) chỉ cảm xúc, 'animal-friendly' chỉ hành động và tính chất của sự vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-friendly'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel is animal-friendly, so we can bring our dog.
|
Khách sạn này thân thiện với động vật, vì vậy chúng ta có thể mang chó của mình đi. |
| Phủ định |
This restaurant is not animal-friendly; dogs are not allowed inside.
|
Nhà hàng này không thân thiện với động vật; chó không được phép vào bên trong. |
| Nghi vấn |
Which cafes around here are animal-friendly?
|
Quán cà phê nào quanh đây thân thiện với động vật? |