animal shelter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal shelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi mà động vật đi lạc, bị mất, bị bỏ rơi hoặc được chủ giao nộp, đặc biệt là thú cưng, được nuôi dưỡng và chăm sóc.
Definition (English Meaning)
A place where stray, lost, abandoned or surrendered animals, especially pets, are housed and cared for.
Ví dụ Thực tế với 'Animal shelter'
-
"The animal shelter is looking for volunteers to help care for the animals."
"Trại cứu trợ động vật đang tìm kiếm tình nguyện viên để giúp chăm sóc động vật."
-
"We adopted our cat from the local animal shelter."
"Chúng tôi đã nhận nuôi con mèo của mình từ trại cứu trợ động vật địa phương."
-
"Many animal shelters are overcrowded and need more funding."
"Nhiều trại cứu trợ động vật đang quá tải và cần thêm kinh phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal shelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal shelter (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal shelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Animal shelter thường là một tổ chức phi lợi nhuận hoặc do chính phủ điều hành. Mục đích của nó là cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho động vật, chăm sóc sức khỏe và cố gắng tìm chủ mới cho chúng. Khác với 'pet store' (cửa hàng thú cưng), nơi bán động vật để kiếm lợi nhuận; animal shelter tập trung vào việc cứu giúp và tái định cư cho động vật cần giúp đỡ. Cần phân biệt với 'animal sanctuary' (khu bảo tồn động vật) nơi động vật được sống trọn đời, không bị bán hay cho đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ thường được dùng khi nói đến vị trí cụ thể: 'I work at the animal shelter.' (Tôi làm việc tại trại cứu trợ động vật). ‘In’ được dùng khi nói đến việc bên trong hoặc thuộc về: 'The dogs are in the animal shelter.' (Những con chó ở trong trại cứu trợ động vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal shelter'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our local animal shelter provides a safe haven for abandoned pets.
|
Trạm cứu trợ động vật địa phương của chúng tôi cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho những thú cưng bị bỏ rơi. |
| Phủ định |
They don't have an animal shelter in their town, so they rely on neighboring cities.
|
Họ không có trạm cứu trợ động vật ở thị trấn của họ, vì vậy họ phải dựa vào các thành phố lân cận. |
| Nghi vấn |
Does the animal shelter offer volunteer opportunities for teenagers?
|
Trạm cứu trợ động vật có cung cấp cơ hội tình nguyện cho thanh thiếu niên không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been volunteering at the animal shelter every weekend.
|
Họ đã tình nguyện ở trại cứu trợ động vật vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
She hasn't been considering working at an animal shelter lately.
|
Gần đây cô ấy đã không cân nhắc làm việc tại một trại cứu trợ động vật. |
| Nghi vấn |
Has he been donating to the animal shelter regularly?
|
Anh ấy có thường xuyên quyên góp cho trại cứu trợ động vật không? |