surrendered
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrendered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'surrender': dừng chiến đấu và thừa nhận thất bại; từ bỏ hoặc giao nộp cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'surrender': to stop fighting and admit defeat; to give up or hand over something.
Ví dụ Thực tế với 'Surrendered'
-
"The troops surrendered to the enemy."
"Quân đội đã đầu hàng quân địch."
-
"They surrendered their weapons to the police."
"Họ đã giao nộp vũ khí cho cảnh sát."
-
"She surrendered all hope of finding him alive."
"Cô ấy đã từ bỏ mọi hy vọng tìm thấy anh ta còn sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surrendered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surrender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surrendered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'surrendered', cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể. Trong quân sự, nó chỉ sự đầu hàng. Trong các ngữ cảnh khác, nó chỉ sự từ bỏ một cách tự nguyện hoặc miễn cưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Surrender to’ (ai/cái gì): Đầu hàng, giao nộp cho ai/cái gì. ‘Surrender oneself to’ (cảm xúc/sự việc): Phó mặc bản thân cho một cảm xúc hoặc sự việc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrendered'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the general hadn't surrendered the city so quickly.
|
Tôi ước gì vị tướng đã không đầu hàng thành phố quá nhanh. |
| Phủ định |
If only the team hadn't surrendered their lead in the final minutes of the game.
|
Giá mà đội không từ bỏ lợi thế dẫn trước của họ trong những phút cuối của trận đấu. |
| Nghi vấn |
I wish the troops wouldn't surrender. What can I do to encourage them to fight?
|
Tôi ước gì quân đội sẽ không đầu hàng. Tôi có thể làm gì để khuyến khích họ chiến đấu? |