housed
Verb (past tense and past participle of 'house')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Housed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cung cấp chỗ ở hoặc nơi trú ẩn; chứa hoặc chứa được ở một nơi cụ thể.
Definition (English Meaning)
Provided with accommodation or shelter; contained or accommodated in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Housed'
-
"The refugees were housed in temporary shelters."
"Những người tị nạn đã được bố trí ở trong những nơi trú ẩn tạm thời."
-
"The documents are safely housed in the bank's vault."
"Các tài liệu được cất giữ an toàn trong hầm của ngân hàng."
-
"Our company is housed in a historic building downtown."
"Công ty của chúng tôi được đặt trong một tòa nhà lịch sử ở trung tâm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Housed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: house
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Housed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'housed' thường được dùng để chỉ việc cung cấp chỗ ở hoặc nơi làm việc cho người hoặc vật. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc một thứ gì đó được chứa đựng hoặc đặt ở một nơi nào đó. So với 'sheltered', 'housed' nhấn mạnh việc cung cấp một không gian sống ổn định và có cấu trúc hơn. Khác với 'accommodated' ở chỗ 'accommodated' thiên về việc cung cấp tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Housed in' chỉ vị trí bên trong một tòa nhà, tổ chức, hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The museum's collection is housed in a modern building.' 'Housed at' thường chỉ một địa điểm cụ thể, nhưng có thể ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'The research team is housed at the university's science lab.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Housed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees, who were housed in the old school, are grateful for the support.
|
Những người tị nạn, những người được ở trong ngôi trường cũ, rất biết ơn sự hỗ trợ. |
| Phủ định |
The families, who were not housed by the organization, had to find shelter elsewhere.
|
Những gia đình, những người không được tổ chức cho ở, phải tìm nơi trú ẩn ở nơi khác. |
| Nghi vấn |
Were the animals, which were housed in the sanctuary, well cared for?
|
Những con vật, những con vật được nuôi dưỡng trong khu bảo tồn, có được chăm sóc tốt không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum housed a vast collection of ancient artifacts: priceless pottery, intricate sculptures, and historical documents.
|
Bảo tàng chứa một bộ sưu tập lớn các hiện vật cổ đại: đồ gốm vô giá, các tác phẩm điêu khắc phức tạp và các tài liệu lịch sử. |
| Phủ định |
The old warehouse didn't house anything of value: just dusty boxes, broken furniture, and forgotten memories.
|
Nhà kho cũ không chứa bất cứ thứ gì có giá trị: chỉ có những hộp bụi bặm, đồ nội thất hỏng và những ký ức bị lãng quên. |
| Nghi vấn |
Does this building house the city's administrative offices: the mayor's office, the city council chambers, and the planning department?
|
Tòa nhà này có chứa các văn phòng hành chính của thành phố không: văn phòng thị trưởng, phòng họp hội đồng thành phố và sở quy hoạch? |