(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal-unfriendly
B2

animal-unfriendly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thân thiện với động vật có hại cho động vật gây hại cho động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-unfriendly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hại hoặc không phù hợp cho động vật; không thân thiện với động vật.

Definition (English Meaning)

Harmful or unpleasant to animals; not suitable for animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal-unfriendly'

  • "This cleaning product is animal-unfriendly because it contains harsh chemicals."

    "Sản phẩm tẩy rửa này không thân thiện với động vật vì nó chứa các hóa chất mạnh."

  • "Many pesticides are animal-unfriendly and can harm wildlife."

    "Nhiều loại thuốc trừ sâu không thân thiện với động vật và có thể gây hại cho động vật hoang dã."

  • "Factory farming practices are often considered animal-unfriendly."

    "Các phương pháp canh tác công nghiệp thường được coi là không thân thiện với động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-unfriendly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: animal-unfriendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmful to animals(có hại cho động vật)
not animal-friendly(không thân thiện với động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal-friendly(thân thiện với động vật)
pet-friendly(thân thiện với thú cưng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc động vật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Animal-unfriendly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm, hành động, hoặc môi trường có thể gây hại hoặc không phù hợp cho động vật. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc thậm chí là gây hại trực tiếp đến động vật. Khác với 'animal-friendly' (thân thiện với động vật), 'animal-unfriendly' nhấn mạnh sự đối lập, sự không tương thích giữa một đối tượng/hành động và phúc lợi của động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-unfriendly'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That company's policies are animal-unfriendly, aren't they?
Các chính sách của công ty đó không thân thiện với động vật, phải không?
Phủ định
Her actions weren't animal-unfriendly, were they?
Hành động của cô ấy không phải là không thân thiện với động vật, phải không?
Nghi vấn
Is this store animal-unfriendly, isn't it?
Cửa hàng này không thân thiện với động vật, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)