(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antecedents
C1

antecedents

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền lệ tiền thân nguồn gốc yếu tố đi trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antecedents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sự kiện, hành động hoặc sự vật đã tồn tại trước đó và có ảnh hưởng một cách logic đến một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The events, actions, or things that existed before and logically influenced something.

Ví dụ Thực tế với 'Antecedents'

  • "Researchers are investigating the historical antecedents to the current economic crisis."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra những tiền lệ lịch sử dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại."

  • "The social and economic antecedents of the war are complex."

    "Những tiền lệ xã hội và kinh tế của cuộc chiến rất phức tạp."

  • "You should understand the antecedents of the problem before attempting a solution."

    "Bạn nên hiểu những yếu tố tiền đề của vấn đề trước khi cố gắng tìm giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antecedents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consequences(hậu quả)
results(kết quả)

Từ liên quan (Related Words)

cause(nguyên nhân)
effect(hiệu ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật pháp Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Antecedents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ những yếu tố đi trước có tính chất quyết định hoặc ảnh hưởng đến kết quả hiện tại. Khác với 'precursors' ở chỗ 'antecedents' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc logic chặt chẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

"antecedents to something" chỉ ra những gì xảy ra trước và dẫn đến điều gì đó. "antecedents of something" chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do trước đó của điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antecedents'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actions were the antecedents to the conflict.
Hành động của anh ấy là tiền đề cho cuộc xung đột.
Phủ định
The current situation isn't entirely without antecedents.
Tình hình hiện tại không hoàn toàn là không có tiền lệ.
Nghi vấn
What were the historical antecedents of this policy?
Những tiền lệ lịch sử của chính sách này là gì?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the contract's antecedents were thoroughly investigated before signing.
Luật sư nói rằng các tiền lệ của hợp đồng đã được điều tra kỹ lưỡng trước khi ký kết.
Phủ định
She told me that the problem's antecedents were not clearly defined in the report.
Cô ấy nói với tôi rằng các tiền đề của vấn đề không được xác định rõ ràng trong báo cáo.
Nghi vấn
He asked if the researcher had understood the antecedents of the current political situation.
Anh ấy hỏi liệu nhà nghiên cứu đã hiểu các tiền đề của tình hình chính trị hiện tại chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)