forerunners
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forerunners'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật đi trước một người hoặc vật khác cùng loại; tiền thân, người đi trước.
Definition (English Meaning)
a person or thing that comes before another of the same kind; a predecessor.
Ví dụ Thực tế với 'Forerunners'
-
"Personal computers were the forerunners of today's sophisticated networks."
"Máy tính cá nhân là tiền thân của các mạng lưới phức tạp ngày nay."
-
"These studies are forerunners to more detailed investigations."
"Những nghiên cứu này là tiền đề cho các cuộc điều tra chi tiết hơn."
-
"He is considered a forerunner of the modern environmental movement."
"Ông được coi là người tiên phong của phong trào bảo vệ môi trường hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forerunners'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forerunner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forerunners'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forerunner' thường được dùng để chỉ những người hoặc vật có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của những người hoặc vật xuất hiện sau này. Nó nhấn mạnh đến vai trò mở đường, chuẩn bị cho sự xuất hiện của những thứ mới mẻ hơn. So với 'precursor', 'forerunner' thường mang tính trực tiếp và ảnh hưởng rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **forerunner of/to something:** Biểu thị một người hoặc vật đi trước và là tiền đề cho cái gì đó. Ví dụ: 'The steam engine was a forerunner of the internal combustion engine.' (Động cơ hơi nước là tiền thân của động cơ đốt trong.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forerunners'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.