anti-aging treatment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-aging treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình, liệu pháp hoặc sản phẩm y tế hoặc thẩm mỹ được thiết kế để làm chậm, ngăn ngừa hoặc đảo ngược các tác động của lão hóa.
Definition (English Meaning)
A medical or cosmetic procedure, therapy, or product designed to slow, prevent, or reverse the effects of aging.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-aging treatment'
-
"She's considering an anti-aging treatment to reduce the wrinkles around her eyes."
"Cô ấy đang cân nhắc một liệu pháp chống lão hóa để giảm nếp nhăn quanh mắt."
-
"The clinic offers a variety of anti-aging treatments, including laser resurfacing and chemical peels."
"Phòng khám cung cấp nhiều liệu pháp chống lão hóa khác nhau, bao gồm tái tạo bề mặt da bằng laser và lột da bằng hóa chất."
-
"Regular exercise and a healthy diet are important components of any anti-aging treatment plan."
"Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh là những thành phần quan trọng của bất kỳ kế hoạch điều trị chống lão hóa nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-aging treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treatment
- Adjective: anti-aging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-aging treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, thẩm mỹ và chăm sóc sức khỏe. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ thay đổi lối sống (chế độ ăn uống, tập thể dục) đến các thủ thuật y tế chuyên sâu hơn (laser, phẫu thuật). Sự khác biệt chính với các liệu pháp khác là tập trung trực tiếp vào việc chống lại các dấu hiệu lão hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Treatment for’ được sử dụng khi nói về việc điều trị *cho* mục đích gì (ví dụ: 'treatment for wrinkles'). 'Treatment against' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chống lại quá trình lão hóa (ví dụ: 'treatment against premature aging').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-aging treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.