anti-gay sentiment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-gay sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cảm xúc, ý kiến hoặc thái độ tiêu cực hướng đến những người đồng tính hoặc đồng tính luyến ái.
Definition (English Meaning)
Negative feelings, opinions, or attitudes directed towards homosexuals or homosexuality.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-gay sentiment'
-
"The politician's speech was criticized for expressing anti-gay sentiment."
"Bài phát biểu của chính trị gia đã bị chỉ trích vì thể hiện sự kỳ thị người đồng tính."
-
"The survey revealed a significant level of anti-gay sentiment in the population."
"Cuộc khảo sát cho thấy một mức độ đáng kể của sự kỳ thị người đồng tính trong dân số."
-
"Efforts are being made to combat anti-gay sentiment and promote LGBTQ+ rights."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để chống lại sự kỳ thị người đồng tính và thúc đẩy quyền của cộng đồng LGBTQ+."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-gay sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anti-gay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-gay sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự phản đối, không chấp nhận hoặc kỳ thị đối với người đồng tính. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những lời nói và hành động phân biệt đối xử đến những chính sách và luật lệ bất công. 'Sentiment' ở đây mang nghĩa là một ý kiến hoặc cảm xúc được xây dựng dựa trên cảm tính hơn là lý trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong các cụm như 'fighting against anti-gay sentiment', nghĩa là đấu tranh chống lại những cảm xúc tiêu cực đối với người đồng tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-gay sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.