(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-lgbtq+ bias
C1

anti-lgbtq+ bias

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thành kiến chống LGBTQ+ định kiến chống người đồng tính sự phân biệt đối xử với người thuộc cộng đồng LGBTQ+
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-lgbtq+ bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành kiến, khuynh hướng hoặc phán xét không công bằng chống lại những người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới, queer và các cá nhân khác trong cộng đồng LGBTQ+.

Definition (English Meaning)

A prejudice, inclination, or unfair judgment against lesbian, gay, bisexual, transgender, queer, and other individuals within the LGBTQ+ community.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-lgbtq+ bias'

  • "The organization is actively working to combat anti-LGBTQ+ bias in the workplace."

    "Tổ chức đang tích cực làm việc để chống lại thành kiến chống LGBTQ+ tại nơi làm việc."

  • "Studies have shown that anti-LGBTQ+ bias can lead to mental health issues."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành kiến chống LGBTQ+ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần."

  • "The politician's comments were widely condemned as expressing anti-LGBTQ+ bias."

    "Những bình luận của chính trị gia đã bị lên án rộng rãi vì thể hiện thành kiến chống LGBTQ+."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-lgbtq+ bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bias
  • Adjective: anti-lgbtq+
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptance(sự chấp nhận)
inclusion(sự hòa nhập)
equality(sự bình đẳng)
tolerance(sự khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

LGBTQ+ rights(quyền LGBTQ+)
social justice(công bằng xã hội)
civil rights(quyền công dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Anti-lgbtq+ bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ tiêu cực, sự phân biệt đối xử, hoặc định kiến có hại đối với cộng đồng LGBTQ+. Nó nhấn mạnh sự không công bằng và bất bình đẳng mà các cá nhân trong cộng đồng này phải đối mặt. Cần phân biệt với các quan điểm phản đối hôn nhân đồng giới dựa trên cơ sở tôn giáo thuần túy, mặc dù ranh giới có thể mờ nhạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in within

against: Thể hiện sự phản đối trực tiếp hoặc thù địch đối với cộng đồng LGBTQ+.
in: Đề cập đến thành kiến ăn sâu trong hệ thống, tổ chức hoặc xã hội.
within: Đề cập đến thành kiến tồn tại trong một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-lgbtq+ bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)