(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antithrombin
C1

antithrombin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất kháng thrombin antithrombin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antithrombin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất chống đông máu tự nhiên, ức chế thrombin và các serine protease khác liên quan đến quá trình đông máu.

Definition (English Meaning)

A naturally occurring anticoagulant that inhibits thrombin and other serine proteases involved in blood clotting.

Ví dụ Thực tế với 'Antithrombin'

  • "Antithrombin deficiency can lead to an increased risk of thrombosis."

    "Sự thiếu hụt antithrombin có thể dẫn đến tăng nguy cơ huyết khối."

  • "The patient was treated with antithrombin to prevent further clot formation."

    "Bệnh nhân được điều trị bằng antithrombin để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông thêm nữa."

  • "Antithrombin levels were monitored closely after the surgery."

    "Mức antithrombin được theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antithrombin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antithrombin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antithrombin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antithrombin, còn được gọi là antithrombin III (AT-III), là một glycoprotein nhỏ sản xuất bởi gan và ức chế một số enzyme đông máu. Nó rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của quá trình đông máu. Khi antithrombin liên kết với heparin (một loại thuốc chống đông máu), hiệu quả của nó tăng lên đáng kể. Sự thiếu hụt antithrombin có thể dẫn đến tăng nguy cơ huyết khối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: được dùng để chỉ vai trò của antithrombin trong các quá trình sinh học. Ví dụ: Antithrombin plays a crucial role *in* preventing blood clots. with: được dùng để chỉ sự tương tác hoặc liên kết của antithrombin với các chất khác. Ví dụ: Antithrombin interacts *with* heparin to enhance its anticoagulant activity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antithrombin'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This antithrombin helps to regulate blood clotting in the body.
Antithrombin này giúp điều chỉnh quá trình đông máu trong cơ thể.
Phủ định
That isn't antithrombin; it's just a placebo.
Đó không phải là antithrombin; nó chỉ là một giả dược.
Nghi vấn
Is this antithrombin effective in preventing thrombosis?
Liệu antithrombin này có hiệu quả trong việc ngăn ngừa huyết khối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)