anxiety reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiety reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm giảm sự lo lắng.
Definition (English Meaning)
The act or process of decreasing anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiety reduction'
-
"Cognitive behavioral therapy is an effective method for anxiety reduction."
"Liệu pháp nhận thức hành vi là một phương pháp hiệu quả để giảm lo âu."
-
"The company implemented a new program for anxiety reduction among its employees."
"Công ty đã triển khai một chương trình mới để giảm lo âu cho nhân viên."
-
"Regular exercise can contribute to anxiety reduction."
"Tập thể dục thường xuyên có thể góp phần giảm lo âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiety reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reduction
- Verb: reduce
- Adjective: anxious, reduced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiety reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trị liệu tâm lý, quản lý căng thẳng, và sức khỏe tinh thần. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động làm giảm mức độ lo âu thay vì chỉ đơn thuần chấp nhận nó. Phân biệt với 'anxiety relief' (giảm nhẹ lo âu), 'anxiety reduction' mang tính chất lâu dài và bền vững hơn thông qua các biện pháp can thiệp và thay đổi hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anxiety reduction for specific situations' (giảm lo âu cho những tình huống cụ thể), 'Anxiety reduction in the workplace' (giảm lo âu tại nơi làm việc), 'Anxiety reduction through meditation' (giảm lo âu thông qua thiền định). Giới từ 'for' thường đi kèm với mục đích hoặc đối tượng của việc giảm lo âu. 'In' thường chỉ môi trường hoặc bối cảnh. 'Through' chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiety reduction'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people find that regular exercise reduces anxiety.
|
Nhiều người thấy rằng tập thể dục thường xuyên giúp giảm bớt lo lắng. |
| Phủ định |
Hardly had the meditation session begun, than she felt a significant reduction in anxious thoughts.
|
Ngay khi buổi thiền bắt đầu, cô ấy đã cảm thấy sự giảm đáng kể trong những suy nghĩ lo âu. |
| Nghi vấn |
Should you need anxiety reduction techniques, feel free to consult our website.
|
Nếu bạn cần các kỹ thuật giảm lo âu, vui lòng tham khảo trang web của chúng tôi. |