(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anxious attachment
C1

anxious attachment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu gắn bó lo âu sự gắn bó lo âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxious attachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu gắn bó đặc trưng bởi sự bận tâm quá mức về các mối quan hệ, nỗi sợ bị bỏ rơi và nhu cầu được trấn an từ đối phương.

Definition (English Meaning)

A style of attachment characterized by a preoccupation with relationships, fear of abandonment, and a need for reassurance from partners.

Ví dụ Thực tế với 'Anxious attachment'

  • "Her anxious attachment style made it difficult for her to trust her partners."

    "Kiểu gắn bó lo âu khiến cô ấy khó tin tưởng bạn đời của mình."

  • "Individuals with anxious attachment often seek constant validation from their partners."

    "Những người có kiểu gắn bó lo âu thường tìm kiếm sự khẳng định liên tục từ đối tác của họ."

  • "Anxious attachment can lead to relationship instability."

    "Gắn bó lo âu có thể dẫn đến sự bất ổn trong mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anxious attachment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attachment
  • Adjective: anxious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preoccupied attachment(gắn bó bận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

avoidant attachment(gắn bó né tránh)
disorganized attachment(gắn bó hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Anxious attachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiểu gắn bó lo âu (anxious attachment) là một trong những kiểu gắn bó không an toàn. Những người có kiểu gắn bó này thường cảm thấy bất an trong các mối quan hệ, lo lắng về việc liệu đối phương có thực sự yêu thương và muốn ở bên mình hay không. Họ thường tìm kiếm sự chấp thuận và trấn an từ người yêu và có thể trở nên bám víu hoặc ghen tuông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to with

Ví dụ: 'anxious attachment in relationships' (gắn bó lo âu trong các mối quan hệ), 'anxious attachment to a partner' (gắn bó lo âu với đối tác), 'anxious attachment with abandonment issues' (gắn bó lo âu đi kèm với các vấn đề về sự bỏ rơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxious attachment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)