(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secure attachment
C1

secure attachment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gắn bó an toàn mối liên kết an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secure attachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối liên kết cảm xúc lành mạnh và bền chặt giữa trẻ sơ sinh và người chăm sóc chính của chúng, được đặc trưng bởi sự tự tin của đứa trẻ vào sự sẵn có và khả năng đáp ứng nhu cầu của người chăm sóc.

Definition (English Meaning)

A healthy and strong emotional bond between an infant and their primary caregiver, characterized by the child's confidence in the caregiver's availability and responsiveness to their needs.

Ví dụ Thực tế với 'Secure attachment'

  • "Studies show that secure attachment in infancy is correlated with better social skills later in life."

    "Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự gắn bó an toàn ở thời thơ ấu có tương quan với các kỹ năng xã hội tốt hơn sau này trong cuộc sống."

  • "A child with a secure attachment will readily seek comfort from their caregiver when distressed."

    "Một đứa trẻ có sự gắn bó an toàn sẽ sẵn sàng tìm kiếm sự an ủi từ người chăm sóc khi bị đau khổ."

  • "Secure attachment is a key predictor of emotional well-being."

    "Sự gắn bó an toàn là một yếu tố dự báo quan trọng về sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secure attachment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attachment
  • Adjective: secure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

healthy attachment(gắn bó lành mạnh)
stable attachment(gắn bó ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attachment theory(lý thuyết gắn bó)
caregiver responsiveness(sự phản hồi của người chăm sóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển trẻ em

Ghi chú Cách dùng 'Secure attachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secure attachment là nền tảng cho sự phát triển tâm lý lành mạnh của trẻ. Trẻ có secure attachment cảm thấy an toàn và được yêu thương, từ đó phát triển sự tự tin, độc lập và khả năng xây dựng các mối quan hệ lành mạnh sau này trong cuộc sống. Khái niệm này khác với 'insecure attachment' (gắn bó không an toàn) biểu thị các kiểu gắn bó lo lắng, né tránh, hoặc hỗn loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến bối cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'research in secure attachment'. Khi dùng 'to', thường liên quan đến đối tượng, ví dụ: 'secure attachment to the mother'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secure attachment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)