apologetically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apologetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện hoặc cho thấy sự thừa nhận hối tiếc về một hành vi sai trái hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
In a manner that expresses or shows regretful acknowledgement of an offense or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Apologetically'
-
"He smiled apologetically as he bumped into her."
"Anh ấy cười một cách hối lỗi khi va phải cô ấy."
-
"She looked at him apologetically."
"Cô ấy nhìn anh ấy một cách hối lỗi."
-
"The company apologetically announced the product recall."
"Công ty thông báo thu hồi sản phẩm một cách hối lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apologetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: apologetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apologetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apologetically' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự hối lỗi hoặc xin lỗi. Nó ngụ ý rằng người đó đang nhận ra sai lầm của mình và bày tỏ sự hối hận. Khác với 'sorry' (xin lỗi) là một lời nói trực tiếp để bày tỏ sự hối lỗi, 'apologetically' mô tả cách thức hành động hoặc nói năng, thể hiện sự hối hận một cách gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apologetically'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had realized his mistake earlier, he would have apologized apologetically to her.
|
Nếu anh ấy nhận ra lỗi của mình sớm hơn, anh ấy đã xin lỗi cô ấy một cách hối lỗi. |
| Phủ định |
If she had not reacted so harshly, he wouldn't have looked at her apologetically after the argument.
|
Nếu cô ấy không phản ứng gay gắt như vậy, anh ấy đã không nhìn cô ấy một cách ái ngại sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Would he have behaved so apologetically if he hadn't accidentally spilled coffee on her dress?
|
Liệu anh ấy có cư xử một cách hối lỗi như vậy nếu anh ấy không vô tình làm đổ cà phê lên váy của cô ấy? |