(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acknowledgement
B2

acknowledgement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thừa nhận sự công nhận sự ghi nhận lời cảm ơn thư xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledgement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thừa nhận sự tồn tại hoặc tính đúng đắn của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of accepting that something exists or is true.

Ví dụ Thực tế với 'Acknowledgement'

  • "He received acknowledgement of his hard work."

    "Anh ấy nhận được sự ghi nhận cho sự chăm chỉ của mình."

  • "The book includes an acknowledgement of the author's debts to other scholars."

    "Cuốn sách có phần ghi nhận sự đóng góp của các học giả khác đối với tác giả."

  • "We sent a letter of acknowledgement."

    "Chúng tôi đã gửi một thư xác nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledgement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Acknowledgement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự thừa nhận có thể mang tính chính thức hoặc không chính thức. Thường dùng để chỉ việc công nhận một sự thật, quyền, hoặc đóng góp của ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- acknowledgement of something': Thừa nhận điều gì đó (sự thật, sai lầm...). '- acknowledgement for something': Thể hiện sự biết ơn, ghi nhận công lao đối với điều gì đó (sự giúp đỡ, đóng góp...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledgement'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acknowledges her mistakes honestly.
Cô ấy thừa nhận những sai lầm của mình một cách trung thực.
Phủ định
He does not acknowledge the receipt of the package.
Anh ấy không xác nhận đã nhận được gói hàng.
Nghi vấn
Does the company acknowledge the importance of customer feedback?
Công ty có thừa nhận tầm quan trọng của phản hồi từ khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)