acknowledgement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledgement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thừa nhận sự tồn tại hoặc tính đúng đắn của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of accepting that something exists or is true.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledgement'
-
"He received acknowledgement of his hard work."
"Anh ấy nhận được sự ghi nhận cho sự chăm chỉ của mình."
-
"The book includes an acknowledgement of the author's debts to other scholars."
"Cuốn sách có phần ghi nhận sự đóng góp của các học giả khác đối với tác giả."
-
"We sent a letter of acknowledgement."
"Chúng tôi đã gửi một thư xác nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledgement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acknowledgement
- Verb: acknowledge
- Adjective: acknowledged
- Adverb: acknowledgingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledgement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự thừa nhận có thể mang tính chính thức hoặc không chính thức. Thường dùng để chỉ việc công nhận một sự thật, quyền, hoặc đóng góp của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- acknowledgement of something': Thừa nhận điều gì đó (sự thật, sai lầm...). '- acknowledgement for something': Thể hiện sự biết ơn, ghi nhận công lao đối với điều gì đó (sự giúp đỡ, đóng góp...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledgement'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acknowledges her mistakes honestly.
|
Cô ấy thừa nhận những sai lầm của mình một cách trung thực. |
| Phủ định |
He does not acknowledge the receipt of the package.
|
Anh ấy không xác nhận đã nhận được gói hàng. |
| Nghi vấn |
Does the company acknowledge the importance of customer feedback?
|
Công ty có thừa nhận tầm quan trọng của phản hồi từ khách hàng không? |