(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ app server
B2

app server

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'App server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy chủ được thiết kế để cài đặt, vận hành và lưu trữ các ứng dụng và các dịch vụ liên quan cho người dùng cuối, dịch vụ và các ứng dụng khác.

Definition (English Meaning)

A type of server that is designed to install, operate and host applications and associated services for end users, services and other applications.

Ví dụ Thực tế với 'App server'

  • "The company uses an app server to manage its online store."

    "Công ty sử dụng một máy chủ ứng dụng để quản lý cửa hàng trực tuyến của mình."

  • "The app server crashed, causing the website to be temporarily unavailable."

    "Máy chủ ứng dụng bị sập, khiến trang web tạm thời không truy cập được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'App server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: app server
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'App server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

App server là một phần quan trọng của kiến trúc ứng dụng web, cung cấp môi trường để chạy và quản lý các ứng dụng. Nó khác với web server (chỉ phục vụ các trang web tĩnh) và database server (chỉ quản lý dữ liệu). App server xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

App server thường được triển khai 'on' một hệ thống cụ thể (ví dụ: 'the app server runs on Linux'). Nó được sử dụng 'for' một mục đích cụ thể (ví dụ: 'the app server is used for processing transactions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'App server'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)