(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ app
A2

app

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng ứng dụng phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'App'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng phần mềm, đặc biệt là ứng dụng được tải xuống thiết bị di động.

Definition (English Meaning)

A software application, especially one downloaded to a mobile device.

Ví dụ Thực tế với 'App'

  • "I downloaded a new weather app on my phone."

    "Tôi đã tải xuống một ứng dụng thời tiết mới trên điện thoại của tôi."

  • "This app is really useful for learning new languages."

    "Ứng dụng này thực sự hữu ích để học các ngôn ngữ mới."

  • "There are many apps available for streaming music."

    "Có rất nhiều ứng dụng có sẵn để phát nhạc trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'App'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: app
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'App'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'app' là dạng viết tắt thông dụng của 'application'. Nó thường được dùng để chỉ các chương trình phần mềm được thiết kế cho điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác. Mặc dù 'application' vẫn được sử dụng, 'app' trở nên phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'app for': được sử dụng để chỉ mục đích hoặc nền tảng mà ứng dụng được thiết kế. Ví dụ: 'An app for learning Spanish.' ('Một ứng dụng để học tiếng Tây Ban Nha.')
'app on': thường được sử dụng để chỉ nơi ứng dụng đang chạy hoặc được cài đặt. Ví dụ: 'There's an app on my phone that tracks my steps.' ('Có một ứng dụng trên điện thoại của tôi để theo dõi bước chân.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'App'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I downloaded a new app yesterday.
Tôi đã tải một ứng dụng mới ngày hôm qua.
Phủ định
She doesn't have that app on her phone.
Cô ấy không có ứng dụng đó trên điện thoại của mình.
Nghi vấn
Have you used this app before?
Bạn đã sử dụng ứng dụng này trước đây chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The app is very useful.
Ứng dụng này rất hữu ích.
Phủ định
Is there not an app for that?
Không phải có một ứng dụng cho việc đó sao?
Nghi vấn
Is this app free to use?
Ứng dụng này có sử dụng miễn phí không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have downloaded that app.
Tôi đã tải ứng dụng đó.
Phủ định
She hasn't used that app before.
Cô ấy chưa từng sử dụng ứng dụng đó trước đây.
Nghi vấn
Have you updated the app recently?
Bạn đã cập nhật ứng dụng gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)