(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tablet
B1

tablet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tính bảng viên thuốc bảng (viết) tấm (đá, gỗ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tablet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể phẳng, thường có hình chữ nhật, đặc biệt là (a) một tấm đá hoặc gỗ được dùng để khắc chữ, (b) một tập giấy để viết, hoặc (c) một máy tính xách tay có màn hình cảm ứng.

Definition (English Meaning)

A flat, typically rectangular object, especially (a) a slab of stone or wood used for an inscription, (b) a pad of paper for writing on, or (c) a portable computer with a touchscreen.

Ví dụ Thực tế với 'Tablet'

  • "I use my tablet to read books."

    "Tôi dùng máy tính bảng của tôi để đọc sách."

  • "She wrote notes on her tablet."

    "Cô ấy viết ghi chú trên máy tính bảng của cô ấy."

  • "He takes a sleeping tablet every night."

    "Anh ấy uống một viên thuốc ngủ mỗi đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tablet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tablet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pad(tập giấy)
pill(viên thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Y học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Tablet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ, 'tablet' gần như luôn ám chỉ 'tablet computer' (máy tính bảng). Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể đề cập đến các nghĩa cổ hơn như phiến đá/gỗ hoặc tập giấy. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Khi chỉ vị trí vật lý: 'on the tablet' (trên máy tính bảng/tấm bảng). Khi nói về việc viết/vẽ: 'with a tablet' (với một máy tính bảng/tấm bảng). Ví dụ, 'I drew this with a graphics tablet' (Tôi vẽ cái này bằng bảng vẽ điện tử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tablet'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I can read e-books more easily since I bought a new tablet.
Tôi có thể đọc sách điện tử dễ dàng hơn kể từ khi tôi mua một chiếc máy tính bảng mới.
Phủ định
Although I have a tablet, I don't use it as much as my laptop because of its limited functionality.
Mặc dù tôi có một chiếc máy tính bảng, tôi không sử dụng nó nhiều như máy tính xách tay của mình vì chức năng hạn chế của nó.
Nghi vấn
If you need a portable device for reading and browsing, is a tablet better than a smartphone?
Nếu bạn cần một thiết bị di động để đọc và duyệt web, thì máy tính bảng có tốt hơn điện thoại thông minh không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should buy a new tablet for his online classes.
Anh ấy nên mua một cái máy tính bảng mới cho các lớp học trực tuyến của mình.
Phủ định
She cannot use her tablet because it's broken.
Cô ấy không thể sử dụng máy tính bảng của mình vì nó bị hỏng.
Nghi vấn
Could I borrow your tablet to read this ebook?
Tôi có thể mượn máy tính bảng của bạn để đọc cuốn sách điện tử này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I use my tablet to read e-books every night.
Tôi sử dụng máy tính bảng của mình để đọc sách điện tử mỗi tối.
Phủ định
She doesn't use a tablet for taking notes in class.
Cô ấy không sử dụng máy tính bảng để ghi chú trong lớp.
Nghi vấn
Why did you buy a new tablet?
Tại sao bạn đã mua một cái máy tính bảng mới?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, she will have replaced her old laptop with a new tablet.
Đến năm sau, cô ấy sẽ đã thay thế chiếc máy tính xách tay cũ của mình bằng một chiếc máy tính bảng mới.
Phủ định
He won't have configured his tablet by the time the presentation starts.
Anh ấy sẽ không cấu hình xong máy tính bảng của mình trước khi bài thuyết trình bắt đầu.
Nghi vấn
Will they have downloaded all the necessary apps on their tablets before the trip?
Liệu họ đã tải xuống tất cả các ứng dụng cần thiết trên máy tính bảng của họ trước chuyến đi chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a tablet last week.
Cô ấy đã mua một cái máy tính bảng vào tuần trước.
Phủ định
He didn't have a tablet when he was in high school.
Anh ấy đã không có máy tính bảng khi còn học trung học.
Nghi vấn
Did you use your tablet to take notes in class yesterday?
Hôm qua bạn có dùng máy tính bảng để ghi chú trên lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)