smartphone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smartphone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điện thoại di động thực hiện nhiều chức năng của máy tính, thường có giao diện màn hình cảm ứng, truy cập internet và hệ điều hành có khả năng chạy các ứng dụng được tải xuống.
Definition (English Meaning)
A mobile phone that performs many of the functions of a computer, typically having a touchscreen interface, internet access, and an operating system capable of running downloaded apps.
Ví dụ Thực tế với 'Smartphone'
-
"I use my smartphone to check emails and browse the internet."
"Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình để kiểm tra email và duyệt internet."
-
"Smartphones have revolutionized communication."
"Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp."
-
"Most people own a smartphone these days."
"Ngày nay hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smartphone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smartphone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smartphone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smartphone là một từ ghép giữa 'smart' (thông minh) và 'phone' (điện thoại). Nó ám chỉ một thiết bị điện thoại có khả năng vượt trội so với điện thoại thông thường, bao gồm khả năng truy cập internet, chạy ứng dụng, và thực hiện các tác vụ phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smartphone'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smartphone, which has revolutionized communication, is now a necessity for most people.
|
Điện thoại thông minh, thứ đã cách mạng hóa giao tiếp, giờ đây là một nhu yếu phẩm đối với hầu hết mọi người. |
| Phủ định |
A smartphone, which doesn't have a good camera, is not suitable for a photographer.
|
Một chiếc điện thoại thông minh mà không có camera tốt thì không phù hợp với một nhiếp ảnh gia. |
| Nghi vấn |
Is this the smartphone, which you said was the best on the market?
|
Đây có phải là chiếc điện thoại thông minh mà bạn nói là tốt nhất trên thị trường không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a new smartphone, doesn't he?
|
Anh ấy có một chiếc điện thoại thông minh mới, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't use a smartphone much, does she?
|
Cô ấy không sử dụng điện thoại thông minh nhiều, phải không? |
| Nghi vấn |
Smartphones are useful, aren't they?
|
Điện thoại thông minh rất hữu ích, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, I will have been using this smartphone for five years.
|
Đến năm sau, tôi sẽ đã sử dụng chiếc điện thoại thông minh này được năm năm. |
| Phủ định |
She won't have been using her old smartphone by the time the new model is released.
|
Cô ấy sẽ không còn sử dụng chiếc điện thoại thông minh cũ của mình vào thời điểm mẫu mới được phát hành. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing smartphone applications for ten years by the end of this project?
|
Liệu họ có đã phát triển các ứng dụng điện thoại thông minh được mười năm vào cuối dự án này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already updated her smartphone before I told her about the new software.
|
Cô ấy đã cập nhật điện thoại thông minh của mình trước khi tôi nói với cô ấy về phần mềm mới. |
| Phủ định |
He hadn't bought a new smartphone until his old one completely broke down.
|
Anh ấy đã không mua điện thoại thông minh mới cho đến khi cái cũ của anh ấy hoàn toàn bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Had they already downloaded the app on their smartphones before the presentation started?
|
Họ đã tải xuống ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ trước khi bài thuyết trình bắt đầu chưa? |