(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apparent volume of distribution
C1

apparent volume of distribution

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thể tích phân bố biểu kiến Vd (thể tích phân bố)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparent volume of distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể tích phân bố biểu kiến là thể tích lý thuyết cần thiết để chứa toàn bộ lượng thuốc đã dùng với cùng nồng độ quan sát được trong huyết tương.

Definition (English Meaning)

The theoretical volume that would be necessary to contain the total amount of an administered drug at the same concentration that it is observed in the plasma.

Ví dụ Thực tế với 'Apparent volume of distribution'

  • "The apparent volume of distribution of drug X is 50 L, indicating that it distributes widely into tissues."

    "Thể tích phân bố biểu kiến của thuốc X là 50 lít, cho thấy nó phân bố rộng rãi vào các mô."

  • "A large apparent volume of distribution suggests extensive tissue binding."

    "Thể tích phân bố biểu kiến lớn cho thấy sự gắn kết rộng rãi với mô."

  • "Calculating the apparent volume of distribution is crucial for determining the appropriate drug dosage."

    "Việc tính toán thể tích phân bố biểu kiến là rất quan trọng để xác định liều lượng thuốc thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apparent volume of distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apparent volume of distribution (Vd)
  • Adjective: apparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pharmacokinetics(dược động học)
plasma concentration(nồng độ huyết tương)
drug distribution(sự phân bố thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược lý học Dược động học

Ghi chú Cách dùng 'Apparent volume of distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể tích phân bố biểu kiến (Vd) không phải là một thể tích thực tế. Nó là một tham số dược động học giúp ước tính mức độ phân bố của thuốc trong cơ thể so với lượng thuốc trong huyết tương. Một Vd cao cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô, trong khi một Vd thấp cho thấy thuốc chủ yếu ở trong huyết tương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

The preposition 'of' is used to describe the relationship between 'volume' and 'distribution': 'volume of distribution'. The preposition 'in' can be used to discuss the drug concentration 'in' the plasma: concentration in the plasma.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparent volume of distribution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)