(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeal to ignorance
C1

appeal to ignorance

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện dựa trên sự thiếu hiểu biết ngụy biện từ sự ngu dốt lợi dụng sự thiếu hiểu biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to ignorance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngụy biện trong tranh luận, cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.

Definition (English Meaning)

A fallacy in argumentation which assumes that something is true simply because it has not been proven false, or vice versa.

Ví dụ Thực tế với 'Appeal to ignorance'

  • "You can't prove that aliens haven't visited Earth, therefore aliens have visited Earth. This is an appeal to ignorance."

    "Bạn không thể chứng minh rằng người ngoài hành tinh chưa từng ghé thăm Trái Đất, do đó người ngoài hành tinh đã ghé thăm Trái Đất. Đây là một ngụy biện dựa trên sự thiếu hiểu biết."

  • "Since no one has proven that ghosts don't exist, they must exist."

    "Vì không ai chứng minh được rằng ma không tồn tại, nên ma phải tồn tại."

  • "God exists because no one can prove that he doesn't."

    "Chúa tồn tại vì không ai có thể chứng minh rằng Người không tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to ignorance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appeal to ignorance (nói chung)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Rhetoric Philosophy

Ghi chú Cách dùng 'Appeal to ignorance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngụy biện này dựa trên sự thiếu bằng chứng để khẳng định hoặc bác bỏ một tuyên bố. Nó thường xuất hiện khi thiếu thông tin đầy đủ về một chủ đề nào đó. Sự khác biệt với các ngụy biện khác nằm ở chỗ nó tập trung vào *sự thiếu* bằng chứng, chứ không phải là sự tồn tại của bằng chứng sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

`to`: Dùng để chỉ đối tượng của sự ngụy biện (ví dụ: 'This is an appeal to ignorance'). `in`: Dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà ngụy biện này xuất hiện (ví dụ: 'There's an appeal to ignorance in his argument').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to ignorance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)