appeal to the masses
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to the masses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng thu hút hoặc gây hứng thú cho công chúng nói chung; cố gắng giành được sự ủng hộ của quần chúng.
Definition (English Meaning)
To attempt to attract or interest the general public; to try to gain popular support.
Ví dụ Thực tế với 'Appeal to the masses'
-
"The politician's speech was carefully crafted to appeal to the masses."
"Bài phát biểu của chính trị gia được soạn thảo cẩn thận để thu hút quần chúng."
-
"Advertisements often appeal to the masses by using relatable scenarios."
"Quảng cáo thường thu hút quần chúng bằng cách sử dụng các tình huống dễ liên tưởng."
-
"The movie's simple plot and relatable characters helped it appeal to the masses."
"Cốt truyện đơn giản và các nhân vật dễ đồng cảm của bộ phim đã giúp nó thu hút được đông đảo khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to the masses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeal to the masses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa một chiến lược hoặc hành động được thiết kế để thu hút một lượng lớn người, thường là bằng cách đơn giản hóa thông điệp hoặc nhấn mạnh những giá trị chung. Nó có thể mang sắc thái tích cực (khi nỗ lực kết nối với mọi người) hoặc tiêu cực (khi bị cho là lôi kéo hoặc lợi dụng đám đông). So sánh với 'resonate with the public' (cộng hưởng với công chúng), cụm từ này nhấn mạnh hơn vào hành động chủ động cố gắng thu hút sự chú ý và ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' kết nối động từ 'appeal' với đối tượng mà sự hấp dẫn hướng đến, trong trường hợp này là 'the masses'. Nó chỉ ra một hành động có mục tiêu, hướng tới một nhóm người cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to the masses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.