(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argument from evidence
C1

argument from evidence

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lập luận dựa trên bằng chứng luận cứ dựa trên bằng chứng chứng cứ làm cơ sở cho lập luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument from evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lập luận hoặc khẳng định được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

An argument or claim that is supported by empirical evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Argument from evidence'

  • "The scientist presented a strong argument from evidence to support his theory."

    "Nhà khoa học đã trình bày một lập luận mạnh mẽ dựa trên bằng chứng để ủng hộ lý thuyết của mình."

  • "The lawyer used an argument from evidence to prove his client's innocence."

    "Luật sư đã sử dụng một lập luận dựa trên bằng chứng để chứng minh sự vô tội của thân chủ mình."

  • "The economic forecast was based on an argument from evidence, analyzing historical data and current trends."

    "Dự báo kinh tế được dựa trên một lập luận từ bằng chứng, phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argument from evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empirical argument(lập luận thực nghiệm)
evidence-based reasoning(lý luận dựa trên bằng chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
data(dữ liệu)
conclusion(kết luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic học Triết học Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Argument from evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận học thuật, khoa học, hoặc pháp lý, nơi việc đưa ra bằng chứng là rất quan trọng để chứng minh một điểm hoặc một giả thuyết. 'Argument from evidence' nhấn mạnh rằng lý do chính để chấp nhận một kết luận là vì nó được củng cố bởi bằng chứng có sẵn. Nó trái ngược với 'argument from authority' (lập luận dựa trên uy tín) hoặc 'argument from ignorance' (lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Argument from evidence for' được dùng để chỉ ra rằng bằng chứng ủng hộ cho một kết luận cụ thể. 'Argument from evidence against' được dùng để chỉ ra rằng bằng chứng phản bác hoặc làm suy yếu một kết luận cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument from evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)