argument from evidence
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument from evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lập luận hoặc khẳng định được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm.
Definition (English Meaning)
An argument or claim that is supported by empirical evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Argument from evidence'
-
"The scientist presented a strong argument from evidence to support his theory."
"Nhà khoa học đã trình bày một lập luận mạnh mẽ dựa trên bằng chứng để ủng hộ lý thuyết của mình."
-
"The lawyer used an argument from evidence to prove his client's innocence."
"Luật sư đã sử dụng một lập luận dựa trên bằng chứng để chứng minh sự vô tội của thân chủ mình."
-
"The economic forecast was based on an argument from evidence, analyzing historical data and current trends."
"Dự báo kinh tế được dựa trên một lập luận từ bằng chứng, phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argument from evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argument from evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận học thuật, khoa học, hoặc pháp lý, nơi việc đưa ra bằng chứng là rất quan trọng để chứng minh một điểm hoặc một giả thuyết. 'Argument from evidence' nhấn mạnh rằng lý do chính để chấp nhận một kết luận là vì nó được củng cố bởi bằng chứng có sẵn. Nó trái ngược với 'argument from authority' (lập luận dựa trên uy tín) hoặc 'argument from ignorance' (lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Argument from evidence for' được dùng để chỉ ra rằng bằng chứng ủng hộ cho một kết luận cụ thể. 'Argument from evidence against' được dùng để chỉ ra rằng bằng chứng phản bác hoặc làm suy yếu một kết luận cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument from evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.