(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ court the favor of
C1

court the favor of

Verb

Nghĩa tiếng Việt

lấy lòng mua chuộc vun đắp mối quan hệ để được ủng hộ tìm cách lấy lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Court the favor of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng làm hài lòng ai đó, đặc biệt là người quan trọng, để nhận được sự ủng hộ hoặc chấp thuận của họ.

Definition (English Meaning)

To try to please someone, especially someone important, in order to get their support or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Court the favor of'

  • "Politicians often court the favor of wealthy donors."

    "Các chính trị gia thường tìm cách lấy lòng những nhà tài trợ giàu có."

  • "The company is trying to court the favor of the local community by sponsoring events."

    "Công ty đang cố gắng lấy lòng cộng đồng địa phương bằng cách tài trợ các sự kiện."

  • "He spent years courting the favor of the chairman."

    "Anh ấy đã dành nhiều năm để lấy lòng chủ tịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Court the favor of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: court
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ingratiate oneself with(lấy lòng ai đó)
curry favor with(nịnh bợ ai đó)
seek to win the approval of(tìm kiếm sự chấp thuận của ai đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

alienate(làm cho xa lánh)
offend(xúc phạm)

Từ liên quan (Related Words)

lobby(vận động hành lang)
patronage(sự bảo trợ)
networking(xây dựng mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Court the favor of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái trang trọng, lịch sự hoặc thậm chí là khéo léo, có tính toán. Nó khác với việc đơn thuần 'làm bạn' với ai đó; nó nhấn mạnh mục đích đạt được lợi ích từ mối quan hệ đó. Sự khác biệt với 'seek the approval of' là 'court the favor of' mang tính chủ động và có sự đầu tư công sức, thời gian hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối hành động 'court' với đối tượng nhận được sự ưu ái. Ví dụ: 'court the favor of the king' (lấy lòng nhà vua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Court the favor of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)