(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeared
B1

appeared

Verb (past simple)

Nghĩa tiếng Việt

xuất hiện hiện ra có vẻ như dường như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn của 'appear': trở nên hữu hình hoặc đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Past simple of 'appear': to become visible or noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Appeared'

  • "She appeared calm, but inside she was very nervous."

    "Cô ấy tỏ ra bình tĩnh, nhưng bên trong cô ấy rất lo lắng."

  • "A ghost appeared in the mirror."

    "Một con ma xuất hiện trong gương."

  • "It appeared that she was telling the truth."

    "Có vẻ như cô ấy đang nói sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: appear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

showed up(xuất hiện)
emerged(nổi lên) seemed(dường như)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Appeared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Appeared’ thường được dùng để chỉ sự xuất hiện đột ngột hoặc sự trở nên rõ ràng sau một khoảng thời gian. Nó có thể mang nghĩa vật lý (xuất hiện ở đâu đó) hoặc trừu tượng (có vẻ như thế nào). Cần phân biệt với 'disappeared' (biến mất) và 'vanished' (tan biến). 'Emerged' cũng có nghĩa là xuất hiện nhưng thường mang ý nghĩa trồi lên hoặc nổi lên từ một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in on at

'Appeared to': có vẻ như, dường như. 'Appeared in': xuất hiện ở (sân khấu, phim ảnh, ấn phẩm). 'Appeared on': xuất hiện trên (phương tiện truyền thông, bề mặt). 'Appeared at': xuất hiện tại (một địa điểm cụ thể, một sự kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)