(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disappeared
B1

disappeared

Verb (past simple)

Nghĩa tiếng Việt

đã biến mất mất tích không còn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappeared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn của disappear: không còn nhìn thấy được nữa; biến mất.

Definition (English Meaning)

Past simple of disappear: to cease to be visible; vanish.

Ví dụ Thực tế với 'Disappeared'

  • "The magician disappeared in a puff of smoke."

    "Ảo thuật gia biến mất trong làn khói."

  • "My keys disappeared this morning."

    "Chìa khóa của tôi biến mất sáng nay."

  • "The dinosaurs disappeared millions of years ago."

    "Khủng long đã biến mất hàng triệu năm trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disappeared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disappear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Disappeared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết. Khác với 'fade' (mờ dần), 'vanish' (biến mất nhanh chóng), 'evaporate' (bốc hơi). 'Disappear' thường mang ý nghĩa đột ngột hoặc bí ẩn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Disappear into' diễn tả việc biến mất vào một nơi nào đó. Ví dụ: He disappeared into the crowd. 'Disappear from' diễn tả việc biến mất khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: The pain disappeared from my leg.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappeared'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician disappeared completely in a puff of smoke.
Ảo thuật gia biến mất hoàn toàn trong một làn khói.
Phủ định
He didn't disappear mysteriously; he just went to the store.
Anh ấy không biến mất một cách bí ẩn; anh ấy chỉ đi đến cửa hàng.
Nghi vấn
Did she disappear suddenly during the meeting?
Cô ấy có biến mất đột ngột trong cuộc họp không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I leave food out, it disappears quickly.
Nếu tôi để thức ăn bên ngoài, nó biến mất nhanh chóng.
Phủ định
When you don't water a plant, it doesn't disappear immediately.
Khi bạn không tưới nước cho cây, nó không biến mất ngay lập tức.
Nghi vấn
If a cat is hungry, does the food disappear quickly?
Nếu một con mèo đói, thức ăn có biến mất nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)