(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visible
B1

visible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hữu hình có thể thấy thấy rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có thể nhìn thấy, thấy được

Definition (English Meaning)

able to be seen

Ví dụ Thực tế với 'Visible'

  • "The moon was clearly visible in the night sky."

    "Mặt trăng có thể nhìn thấy rõ ràng trên bầu trời đêm."

  • "The ship was barely visible through the fog."

    "Con tàu hầu như không thể nhìn thấy qua màn sương."

  • "Her disappointment was visible in her face."

    "Sự thất vọng của cô ấy lộ rõ trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: visible
  • Adverb: visibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Visible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "visible" chỉ khả năng được nhìn thấy bằng mắt thường hoặc bằng các thiết bị hỗ trợ. Nó thường được dùng để mô tả những vật thể, hiện tượng hoặc dấu hiệu có thể nhận biết được. Khác với "apparent" (rõ ràng, hiển nhiên) là thứ có thể được nhận ra bằng trí óc hoặc suy luận chứ không nhất thiết phải nhìn thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

visible to someone: có thể nhìn thấy được đối với ai đó.
visible from somewhere: có thể nhìn thấy được từ đâu đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visible'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars, which are visible on a clear night, are millions of light-years away.
Những ngôi sao, mà có thể nhìn thấy vào một đêm quang đãng, cách xa hàng triệu năm ánh sáng.
Phủ định
The solution, which was visibly incorrect, was not accepted by the teacher.
Lời giải, mà rõ ràng là không chính xác, đã không được chấp nhận bởi giáo viên.
Nghi vấn
Is the mountain, which is visible from the city, often covered in snow?
Ngọn núi, mà có thể nhìn thấy từ thành phố, có thường xuyên bị bao phủ bởi tuyết không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the stars are visibly bright tonight!
Wow, những ngôi sao đêm nay sáng rực rỡ một cách rõ ràng!
Phủ định
Oh, the ship is not visible on the radar.
Ồ, con tàu không thể nhìn thấy trên radar.
Nghi vấn
Hey, is the moon visible through the clouds?
Này, mặt trăng có thể nhìn thấy qua những đám mây không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fog cleared, the mountain would be visible from my window.
Nếu sương mù tan, ngọn núi sẽ có thể nhìn thấy từ cửa sổ của tôi.
Phủ định
If the stars weren't visibly twinkling, I wouldn't believe it was such a clear night.
Nếu các ngôi sao không lấp lánh một cách rõ ràng, tôi sẽ không tin rằng đây là một đêm quang đãng như vậy.
Nghi vấn
Would the ship be visible if we had stronger binoculars?
Liệu con tàu có thể nhìn thấy được nếu chúng ta có ống nhòm mạnh hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars are visibly seen on a clear night.
Những ngôi sao được nhìn thấy rõ ràng vào một đêm quang đãng.
Phủ định
The documents were not visibly altered.
Các tài liệu không bị thay đổi một cách rõ ràng.
Nghi vấn
Can the evidence be visibly presented in court?
Bằng chứng có thể được trình bày một cách rõ ràng tại tòa án không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon will be visibly shining through the clouds tonight.
Mặt trăng sẽ chiếu sáng rõ ràng xuyên qua những đám mây đêm nay.
Phủ định
The ship won't be visible from the shore in this heavy fog.
Con tàu sẽ không thể nhìn thấy từ bờ biển trong màn sương mù dày đặc này.
Nghi vấn
Will the mountains be visible after the rain stops?
Liệu những ngọn núi có thể nhìn thấy được sau khi mưa tạnh không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship had been visibly damaged by the storm before it reached the port.
Con tàu đã bị hư hại thấy rõ bởi cơn bão trước khi nó đến cảng.
Phủ định
The damage to the painting hadn't been visible to the naked eye before the restoration.
Những hư hại đối với bức tranh đã không thể nhìn thấy bằng mắt thường trước khi phục chế.
Nghi vấn
Had the stars been visible before the clouds obscured the sky?
Liệu những ngôi sao đã có thể nhìn thấy trước khi mây che khuất bầu trời?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the stars were more visibly tonight.
Tôi ước những ngôi sao có thể nhìn thấy rõ hơn vào tối nay.
Phủ định
If only the error message hadn't been visibly displayed to the user.
Giá mà thông báo lỗi không hiển thị rõ ràng cho người dùng.
Nghi vấn
I wish it could be visible to everyone.
Tôi ước điều đó có thể nhìn thấy được với tất cả mọi người.
(Vị trí vocab_tab4_inline)