apt to
Adjective PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apt to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng tự nhiên hoặc có xu hướng làm gì đó; có khả năng làm gì đó.
Definition (English Meaning)
Having a natural tendency or disposition to do something; likely to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Apt to'
-
"Young children are apt to ask a lot of questions."
"Trẻ nhỏ thường có xu hướng đặt rất nhiều câu hỏi."
-
"Without careful planning, the project is apt to fail."
"Nếu không có kế hoạch cẩn thận, dự án có khả năng thất bại."
-
"He's apt to forget his keys, so I always remind him."
"Anh ấy hay quên chìa khóa, nên tôi luôn nhắc anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apt to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apt to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Apt to" thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc xu hướng xảy ra một điều gì đó. Nó mang sắc thái tự nhiên, vốn có. Thường đi kèm với những điều không mong muốn hoặc tiêu cực, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Cần phân biệt với "likely to", "prone to", "liable to". "Likely to" mang tính khách quan hơn, dựa trên bằng chứng hoặc dự đoán. "Prone to" nhấn mạnh xu hướng dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tiêu cực. "Liable to" thường liên quan đến trách nhiệm pháp lý hoặc hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"to" là một phần không thể thiếu của cụm "apt to". Nó chỉ hướng đến hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ có xu hướng thực hiện hoặc trải qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apt to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.