prone to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prone to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng, dễ bị, dễ mắc phải, thường là những điều tiêu cực hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
Likely to suffer from, do, or experience something, typically something negative or unwelcome.
Ví dụ Thực tế với 'Prone to'
-
"He is prone to catching colds in the winter."
"Anh ấy dễ bị cảm lạnh vào mùa đông."
-
"The old bridge is prone to collapsing during heavy storms."
"Cây cầu cũ dễ bị sập trong những cơn bão lớn."
-
"She's prone to headaches if she doesn't drink enough water."
"Cô ấy dễ bị đau đầu nếu không uống đủ nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prone to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prone to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'prone to' thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó có xu hướng dễ bị ảnh hưởng hoặc trải qua một điều gì đó, đặc biệt là điều tiêu cực. Nó ngụ ý một sự nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương đối với một tác nhân hoặc tình huống cụ thể. Khác với 'likely to', 'prone to' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' luôn đi sau 'prone' và là một phần không thể thiếu của cụm từ 'prone to'. Nó chỉ ra đối tượng hoặc tình huống mà ai đó/cái gì đó dễ bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prone to'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been prone to catching colds during the winter.
|
Cô ấy luôn dễ bị cảm lạnh vào mùa đông. |
| Phủ định |
They haven't been prone to making careless mistakes since the new training program started.
|
Họ không còn dễ mắc những lỗi bất cẩn kể từ khi chương trình đào tạo mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Has he been prone to exaggeration in his stories lately?
|
Gần đây anh ấy có hay phóng đại trong những câu chuyện của mình không? |