historical research
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu có hệ thống về các sự kiện và diễn biến trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Systematic investigation into past events and developments.
Ví dụ Thực tế với 'Historical research'
-
"Her historical research focused on the social impact of the Industrial Revolution."
"Nghiên cứu lịch sử của cô ấy tập trung vào tác động xã hội của cuộc Cách mạng Công nghiệp."
-
"The professor is conducting historical research on the causes of World War I."
"Giáo sư đang thực hiện nghiên cứu lịch sử về nguyên nhân của Thế chiến thứ nhất."
-
"Historical research plays a crucial role in understanding the present."
"Nghiên cứu lịch sử đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research
- Adjective: historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'historical research' nhấn mạnh việc sử dụng phương pháp nghiên cứu có hệ thống để khám phá, phân tích và diễn giải các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường liên quan đến việc thu thập và đánh giá bằng chứng lịch sử từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tài liệu lưu trữ, hiện vật, và các nguồn sơ cấp và thứ cấp khác. So với 'history' (lịch sử), 'historical research' tập trung vào quá trình tìm hiểu và giải thích, chứ không chỉ là trình bày các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn (ví dụ: historical research in ancient Rome). 'On' thường được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể hơn (ví dụ: historical research on the French Revolution).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.