(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ area of ignorance
C1

area of ignorance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực thiếu hiểu biết mảng kiến thức còn hạn chế vùng mù kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area of ignorance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề hoặc lĩnh vực mà một người thiếu kiến thức hoặc sự hiểu biết; phạm vi của những điều mà một cá nhân hoặc một nhóm không biết.

Definition (English Meaning)

A subject or field about which one lacks knowledge or understanding; the scope of things that are unknown to an individual or group.

Ví dụ Thực tế với 'Area of ignorance'

  • "His statement revealed a vast area of ignorance about the country's economic problems."

    "Tuyên bố của anh ấy cho thấy một sự thiếu hiểu biết lớn về các vấn đề kinh tế của đất nước."

  • "The report highlighted the government's area of ignorance regarding climate change."

    "Báo cáo nêu bật lĩnh vực thiếu hiểu biết của chính phủ về biến đổi khí hậu."

  • "Identifying our areas of ignorance is the first step to learning."

    "Xác định các lĩnh vực mà chúng ta thiếu hiểu biết là bước đầu tiên để học hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Area of ignorance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: area, ignorance
  • Adjective: ignorant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gap in knowledge(lỗ hổng kiến thức)
lack of awareness(thiếu nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát / Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Area of ignorance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra những hạn chế trong kiến thức của một người hoặc một lĩnh vực nghiên cứu. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực (sự thiếu hiểu biết cần được khắc phục) hoặc trung lập (một lĩnh vực chưa được khám phá). Khác với 'gap in knowledge', 'area of ignorance' thường đề cập đến một mảng kiến thức lớn hơn và đôi khi là một sự thiếu nhận thức về sự thiếu hiểu biết đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in:** 'Area of ignorance in X' chỉ ra rằng sự thiếu hiểu biết nằm trong lĩnh vực X. Ví dụ: 'an area of ignorance in modern physics' (một lĩnh vực thiếu hiểu biết trong vật lý hiện đại).
* **about:** 'Area of ignorance about X' chỉ ra rằng sự thiếu hiểu biết là về X. Ví dụ: 'an area of ignorance about their own history' (một lĩnh vực thiếu hiểu biết về lịch sử của chính họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Area of ignorance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)