(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep understanding
C1

deep understanding

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết sâu sắc sự thấu hiểu sự nắm bắt thấu đáo sự am hiểu tường tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nắm bắt thấu đáo và toàn diện về một chủ đề hoặc khái niệm.

Definition (English Meaning)

A thorough and comprehensive grasp of a subject or concept.

Ví dụ Thực tế với 'Deep understanding'

  • "She has a deep understanding of the political landscape."

    "Cô ấy có sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh chính trị."

  • "A deep understanding of the market is essential for success."

    "Sự hiểu biết sâu sắc về thị trường là điều cần thiết để thành công."

  • "The course aims to provide students with a deep understanding of the subject."

    "Khóa học nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên sự hiểu biết sâu sắc về môn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profound understanding(sự hiểu biết sâu sắc)
thorough understanding(sự hiểu biết thấu đáo)
comprehensive understanding(sự hiểu biết toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial understanding(sự hiểu biết hời hợt)
limited understanding(sự hiểu biết hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Deep understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ hiểu biết vượt trội so với sự hiểu biết thông thường hoặc hời hợt. Nó bao hàm sự phân tích sâu sắc, khả năng kết nối các ý tưởng và áp dụng kiến thức vào các tình huống khác nhau. Khác với 'basic understanding' (hiểu biết cơ bản) hay 'superficial understanding' (hiểu biết hời hợt), 'deep understanding' cho thấy sự thông thạo và làm chủ vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng của sự hiểu biết sâu sắc. Ví dụ: 'a deep understanding of physics' (sự hiểu biết sâu sắc về vật lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep understanding'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she has a deep understanding of quantum physics!
Wow, cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về vật lý lượng tử!
Phủ định
Alas, he doesn't have a deep understanding of the consequences of his actions.
Ôi, anh ấy không có sự hiểu biết sâu sắc về hậu quả của hành động của mình.
Nghi vấn
My goodness, does he really have a deep understanding of Shakespeare's plays?
Trời ơi, anh ấy có thực sự hiểu sâu sắc về các vở kịch của Shakespeare không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)