(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armchair research
C1

armchair research

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu lý thuyết suông nghiên cứu bàn giấy thuần túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armchair research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu được thực hiện một cách thoải mái, không cần điều tra trực tiếp hoặc thực nghiệm; nghiên cứu lý thuyết dựa trên kiến thức hoặc suy đoán hiện có.

Definition (English Meaning)

Research conducted from a position of comfort, without direct or empirical investigation; theoretical research based on existing knowledge or speculation.

Ví dụ Thực tế với 'Armchair research'

  • "His conclusions were dismissed as mere armchair research, lacking any real-world validation."

    "Những kết luận của anh ta bị bác bỏ vì chỉ là nghiên cứu lý thuyết suông, thiếu sự xác nhận từ thực tế."

  • "The report was criticized for relying too heavily on armchair research and not enough on practical investigation."

    "Báo cáo bị chỉ trích vì dựa quá nhiều vào nghiên cứu lý thuyết suông và không đủ vào điều tra thực tế."

  • "While armchair research can provide valuable insights, it should always be complemented by empirical data."

    "Mặc dù nghiên cứu lý thuyết suông có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc, nhưng nó luôn cần được bổ sung bằng dữ liệu thực nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armchair research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: armchair research (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

literature review(tổng quan tài liệu)
desk research(nghiên cứu bàn giấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu học thuật Phương pháp nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Armchair research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng nghiên cứu này không dựa trên bằng chứng thực tế hoặc kinh nghiệm trực tiếp, mà chủ yếu dựa vào lý thuyết và suy luận. Thường được sử dụng để chỉ trích những nghiên cứu thiếu tính thực tiễn hoặc không được kiểm chứng bằng thực tế. Khác với 'field research' (nghiên cứu thực địa) đòi hỏi phải thu thập dữ liệu trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armchair research'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not relied on armchair research, he would have discovered the flaw in his hypothesis.
Nếu anh ấy không dựa vào nghiên cứu tại chỗ, anh ấy đã có thể phát hiện ra sai sót trong giả thuyết của mình.
Phủ định
If she hadn't done armchair research, she wouldn't have published such an inaccurate report.
Nếu cô ấy không thực hiện nghiên cứu tại chỗ, cô ấy đã không xuất bản một báo cáo không chính xác như vậy.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if they had not based their conclusions on armchair research?
Dự án có thành công không nếu họ không dựa trên các kết luận của mình vào nghiên cứu tại chỗ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)