(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speculative research
C1

speculative research

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu mang tính thăm dò nghiên cứu suy đoán nghiên cứu lý thuyết (trong giai đoạn đầu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculative research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu mang tính chất thăm dò các ý tưởng hoặc khả năng mới mà chưa được chứng minh hoặc chắc chắn; thường dựa trên các giả định và nhằm mục đích tạo ra các giả thuyết hoặc lý thuyết mới.

Definition (English Meaning)

Research that involves exploring new ideas or possibilities that are not yet proven or certain; it is often based on assumptions and aims to generate new hypotheses or theories.

Ví dụ Thực tế với 'Speculative research'

  • "The professor is conducting speculative research on the potential applications of quantum computing."

    "Giáo sư đang thực hiện nghiên cứu mang tính thăm dò về các ứng dụng tiềm năng của điện toán lượng tử."

  • "Speculative research often leads to groundbreaking discoveries."

    "Nghiên cứu mang tính thăm dò thường dẫn đến những khám phá đột phá."

  • "The company invests heavily in speculative research and development."

    "Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển mang tính thăm dò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speculative research'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exploratory research(nghiên cứu thăm dò) theoretical research(nghiên cứu lý thuyết)
blue-sky research(nghiên cứu cơ bản (không có mục tiêu ứng dụng trước mắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
theory(lý thuyết)
model(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Speculative research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Speculative research” khác với “empirical research” (nghiên cứu thực nghiệm) ở chỗ nó tập trung vào việc xây dựng lý thuyết hơn là thu thập và phân tích dữ liệu. Nó cũng khác với "applied research" (nghiên cứu ứng dụng) ở chỗ nó không nhất thiết phải có mục tiêu giải quyết một vấn đề cụ thể ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into about

Các giới từ này thường đi kèm với các động từ như 'conduct,' 'investigate,' 'publish', hoặc 'present' để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của nghiên cứu. Ví dụ: 'conduct speculative research on artificial intelligence,' 'investigate speculative research into climate change,' 'publish speculative research about the origins of the universe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculative research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)