in vitro fertilization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In vitro fertilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình y tế trong đó trứng được thụ tinh bởi tinh trùng trong ống nghiệm hoặc bên ngoài cơ thể.
Definition (English Meaning)
A medical procedure whereby an egg is fertilized by sperm in a test tube or elsewhere outside the body.
Ví dụ Thực tế với 'In vitro fertilization'
-
"In vitro fertilization is a common treatment for infertility."
"Thụ tinh trong ống nghiệm là một phương pháp điều trị phổ biến cho vô sinh."
-
"She conceived through in vitro fertilization."
"Cô ấy đã thụ thai nhờ thụ tinh trong ống nghiệm."
-
"The couple decided to try in vitro fertilization after years of trying to conceive naturally."
"Cặp vợ chồng quyết định thử thụ tinh trong ống nghiệm sau nhiều năm cố gắng thụ thai tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'In vitro fertilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: in vitro fertilization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In vitro fertilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
In vitro fertilization (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản trong đó trứng được lấy ra khỏi buồng trứng của người phụ nữ và thụ tinh với tinh trùng trong phòng thí nghiệm. Sau đó, phôi (trứng đã thụ tinh) được cấy vào tử cung của người phụ nữ để mang thai. IVF thường được sử dụng để điều trị vô sinh khi các phương pháp khác không thành công. Thuật ngữ này nhấn mạnh quá trình thụ tinh diễn ra 'trong ống nghiệm' (in vitro), tức là bên ngoài cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc sử dụng cùng với cái gì đó (ví dụ: IVF with donor eggs). ‘for’ thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do (ví dụ: IVF for infertility).
Ngữ pháp ứng dụng với 'In vitro fertilization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.