unimaginative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimaginative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu trí tưởng tượng, không sáng tạo, tẻ nhạt.
Definition (English Meaning)
Not having or showing much imagination.
Ví dụ Thực tế với 'Unimaginative'
-
"The presentation was rather unimaginative."
"Bài thuyết trình khá tẻ nhạt."
-
"The design was unimaginative and failed to capture the essence of the brand."
"Thiết kế thiếu sáng tạo và không thể nắm bắt được bản chất của thương hiệu."
-
"He gave an unimaginative answer to the question."
"Anh ta đã đưa ra một câu trả lời thiếu sáng tạo cho câu hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimaginative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unimaginative
- Adverb: unimaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimaginative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unimaginative' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khả năng tạo ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo hoặc thú vị. Nó thường được dùng để mô tả người, tác phẩm nghệ thuật, giải pháp, hoặc kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimaginative'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he found the presentation unimaginative was quite obvious from his facial expressions.
|
Việc anh ấy thấy bài thuyết trình thiếu sáng tạo khá rõ ràng từ biểu cảm khuôn mặt của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she believes the design is unimaginative is not something she's willing to admit publicly.
|
Việc cô ấy có tin rằng thiết kế thiếu sáng tạo hay không không phải là điều cô ấy sẵn sàng thừa nhận công khai. |
| Nghi vấn |
Why the director chose such an unimaginatively designed set remains a mystery to the entire crew.
|
Tại sao đạo diễn lại chọn một thiết kế sân khấu thiếu sáng tạo như vậy vẫn là một bí ẩn đối với toàn bộ đoàn làm phim. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be approaching the project unimaginatively if he doesn't research current trends.
|
Anh ấy sẽ tiếp cận dự án một cách thiếu sáng tạo nếu anh ấy không nghiên cứu các xu hướng hiện tại. |
| Phủ định |
She won't be thinking unimaginatively; she always comes up with the best ideas.
|
Cô ấy sẽ không suy nghĩ một cách thiếu sáng tạo đâu; cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will they be designing the website unimaginatively if we don't provide them with inspiration?
|
Liệu họ có thiết kế trang web một cách thiếu sáng tạo nếu chúng ta không cung cấp cho họ nguồn cảm hứng không? |