imaginative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự sáng tạo hoặc tính phát minh.
Definition (English Meaning)
Having or showing creativity or inventiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginative'
-
"She is an imaginative writer."
"Cô ấy là một nhà văn giàu trí tưởng tượng."
-
"The child had an imaginative play with his toys."
"Đứa trẻ có một trò chơi đầy trí tưởng tượng với đồ chơi của mình."
-
"The company is looking for imaginative solutions to the problem."
"Công ty đang tìm kiếm những giải pháp sáng tạo cho vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imaginative
- Adverb: imaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imaginative' thường được dùng để mô tả người có khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo hoặc những tác phẩm nghệ thuật, văn học có tính sáng tạo cao. Nó nhấn mạnh khả năng hình dung và tạo ra những điều không có thật hoặc chưa từng tồn tại. Khác với 'creative' mang nghĩa rộng hơn về khả năng tạo ra cái mới, 'imaginative' tập trung vào khả năng hình dung, tưởng tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginative'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children, who are often imaginative, created a fantastic play with homemade costumes.
|
Những đứa trẻ, những người thường giàu trí tưởng tượng, đã tạo ra một vở kịch tuyệt vời với trang phục tự làm. |
| Phủ định |
A student who lacks an imaginative approach to problem-solving may struggle with complex challenges.
|
Một học sinh thiếu cách tiếp cận giàu trí tưởng tượng để giải quyết vấn đề có thể gặp khó khăn với những thử thách phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is there anyone whose imaginative ideas could help us design a better user interface?
|
Có ai có những ý tưởng giàu trí tưởng tượng có thể giúp chúng ta thiết kế một giao diện người dùng tốt hơn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having an imaginative mind is crucial for problem-solving.
|
Sở hữu một trí tưởng tượng phong phú là rất quan trọng để giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
Not being imaginative doesn't necessarily mean you lack creativity.
|
Không có trí tưởng tượng phong phú không nhất thiết có nghĩa là bạn thiếu sự sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Is being imaginative always an advantage in scientific research?
|
Có trí tưởng tượng phong phú có luôn là một lợi thế trong nghiên cứu khoa học không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can imaginatively design the set for the play.
|
Cô ấy có thể thiết kế một cách sáng tạo bối cảnh cho vở kịch. |
| Phủ định |
He should not be imaginative in his tax returns.
|
Anh ấy không nên sáng tạo trong tờ khai thuế của mình. |
| Nghi vấn |
Could they be imaginative enough to solve this problem?
|
Liệu họ có đủ sáng tạo để giải quyết vấn đề này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having an imaginative mind, she created worlds filled with dragons, fairies, and talking animals.
|
Sở hữu một tâm trí giàu trí tưởng tượng, cô ấy đã tạo ra những thế giới đầy rẫy rồng, tiên và động vật biết nói. |
| Phủ định |
He is a pragmatic, not an imaginative, thinker, so abstract concepts confuse him.
|
Anh ấy là một người suy nghĩ thực tế, không phải là một người giàu trí tưởng tượng, vì vậy những khái niệm trừu tượng làm anh ấy bối rối. |
| Nghi vấn |
Considering her imaginative stories, isn't she using her experiences?
|
Xem xét những câu chuyện giàu trí tưởng tượng của cô ấy, chẳng phải cô ấy đang sử dụng kinh nghiệm của mình sao? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she publishes her first novel, she will have imaginatively crafted a world unlike any other.
|
Đến khi cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình, cô ấy sẽ tạo ra một thế giới độc đáo và đầy sáng tạo, không giống bất kỳ thế giới nào khác. |
| Phủ định |
By the end of the project, he won't have imaginatively solved all the problems; some will remain unsolved.
|
Đến cuối dự án, anh ấy sẽ không giải quyết một cách sáng tạo tất cả các vấn đề; một số vấn đề sẽ vẫn chưa được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Will the students have imaginatively designed their prototypes by the presentation deadline?
|
Liệu các sinh viên sẽ thiết kế các nguyên mẫu của họ một cách sáng tạo trước thời hạn thuyết trình? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be imaginative in her approach to solving the problem.
|
Cô ấy sẽ giàu trí tưởng tượng trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
They are not going to be imaginative with the design of the new building.
|
Họ sẽ không sáng tạo với thiết kế của tòa nhà mới. |
| Nghi vấn |
Will he be imaginative enough to come up with a new marketing strategy?
|
Liệu anh ấy có đủ sáng tạo để đưa ra một chiến lược tiếp thị mới không? |