(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascertainability
C2

ascertainability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng có thể xác định được tính có thể xác định khả năng làm sáng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascertainability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể xác định được; khả năng có thể được khám phá hoặc xác định một cách chắc chắn.

Definition (English Meaning)

The quality of being ascertainable; the possibility of being discovered or determined with certainty.

Ví dụ Thực tế với 'Ascertainability'

  • "The ascertainability of the defendant's motives was a key issue in the trial."

    "Khả năng xác định được động cơ của bị cáo là một vấn đề then chốt trong phiên tòa."

  • "The ascertainability of climate change effects is supported by extensive scientific data."

    "Khả năng xác định được các tác động của biến đổi khí hậu được hỗ trợ bởi dữ liệu khoa học rộng rãi."

  • "Legal contracts often require a high degree of ascertainability in their terms."

    "Các hợp đồng pháp lý thường yêu cầu mức độ cao về khả năng xác định trong các điều khoản của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascertainability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ascertainability
  • Adjective: ascertainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determinability(khả năng có thể xác định)
verifiability(khả năng có thể kiểm chứng)
provability(khả năng có thể chứng minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

unascertainability(tính không thể xác định)
uncertainty(sự không chắc chắn)
ambiguity(tính mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
proof(chứng cứ)
validation(sự xác nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Ascertainability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học hoặc khoa học để mô tả khả năng một sự thật, một sự kiện hoặc một thông tin có thể được chứng minh hoặc làm rõ một cách khách quan. Nó nhấn mạnh tính khách quan và khả năng kiểm chứng của một điều gì đó. Khác với 'knowability' (khả năng có thể biết được), 'ascertainability' nhấn mạnh quá trình điều tra và chứng minh hơn là chỉ đơn thuần là khả năng nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of regarding in relation to

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng được xác định (e.g., the ascertainability of the facts). 'regarding' và 'in relation to' được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc bối cảnh mà trong đó sự xác định được thực hiện (e.g., the ascertainability regarding the defendant's intentions, the ascertainability in relation to the evidence presented).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascertainability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)