(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ put together
B1

put together

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

lắp ráp tổ chức xây dựng soạn thảo chuẩn bị tính toán ước tính xâu chuỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Put together'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lắp ráp cái gì đó từ các bộ phận; tạo ra hoặc tổ chức cái gì đó bằng cách kết hợp các yếu tố khác nhau.

Definition (English Meaning)

To assemble something from parts; to create or organize something by combining different elements.

Ví dụ Thực tế với 'Put together'

  • "I need to put together a presentation for the meeting tomorrow."

    "Tôi cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai."

  • "It took me hours to put the model airplane together."

    "Tôi mất hàng giờ để lắp ráp chiếc máy bay mô hình."

  • "The police are trying to put together the events that led to the accident."

    "Cảnh sát đang cố gắng xâu chuỗi lại các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Put together'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Put together'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'put together' mang ý nghĩa kết hợp, lắp ráp hoặc tạo ra một tổng thể từ các phần nhỏ hơn. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (như lắp ráp đồ nội thất) và trừu tượng (như xây dựng một kế hoạch). Khác với 'assemble' (lắp ráp), 'put together' thường mang tính chất ít trang trọng hơn và có thể bao gồm cả việc tạo ra một thứ gì đó mới chứ không chỉ đơn thuần là lắp ráp các bộ phận có sẵn. So với 'create' (tạo ra), 'put together' nhấn mạnh vào việc sử dụng các thành phần đã có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ ra các thành phần hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra hoặc lắp ráp cái gì đó. Ví dụ: 'She put together a delicious meal with the leftover ingredients.' (Cô ấy đã làm một bữa ăn ngon từ những nguyên liệu còn thừa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Put together'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team put together a fantastic presentation.
Nhóm đã cùng nhau tạo ra một bài thuyết trình tuyệt vời.
Phủ định
They didn't put together the model correctly.
Họ đã không lắp ráp mô hình một cách chính xác.
Nghi vấn
Did you put together the instructions for the game?
Bạn có phải là người soạn thảo hướng dẫn cho trò chơi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have put together a beautiful flower arrangement.
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã hoàn thành việc cắm một bình hoa tuyệt đẹp.
Phủ định
They won't have put together the new furniture by the weekend, as they are waiting for some parts.
Họ sẽ chưa lắp ráp xong đồ nội thất mới vào cuối tuần này, vì họ đang đợi một số bộ phận.
Nghi vấn
Will you have put together the presentation slides before the meeting tomorrow?
Bạn sẽ đã hoàn thành các slide thuyết trình trước cuộc họp ngày mai chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was putting the puzzle together when the phone rang.
Cô ấy đang ghép bộ xếp hình lại với nhau thì điện thoại reo.
Phủ định
They weren't putting the model airplane together because they were missing a piece.
Họ đã không ghép mô hình máy bay lại với nhau vì họ bị thiếu một mảnh.
Nghi vấn
Were you putting together the presentation slides last night?
Tối qua bạn có đang soạn các slide thuyết trình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had put the evidence together before the detective arrived.
Cô ấy đã tập hợp các bằng chứng lại với nhau trước khi thám tử đến.
Phủ định
They had not put the puzzle together even after hours of trying.
Họ đã không thể ghép được trò chơi ghép hình ngay cả sau nhiều giờ cố gắng.
Nghi vấn
Had he put together a solid plan before the meeting?
Anh ấy đã chuẩn bị một kế hoạch vững chắc trước cuộc họp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)