(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluable
B2

evaluable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể đánh giá được có thể thẩm định được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được đánh giá hoặc thẩm định.

Definition (English Meaning)

Capable of being evaluated or assessed.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluable'

  • "The success of the program is evaluable based on the data collected."

    "Sự thành công của chương trình có thể được đánh giá dựa trên dữ liệu thu thập được."

  • "The candidate's qualifications are evaluable based on their resume and interview."

    "Trình độ của ứng viên có thể được đánh giá dựa trên sơ yếu lý lịch và phỏng vấn của họ."

  • "The software's performance is evaluable using a set of standard benchmarks."

    "Hiệu suất của phần mềm có thể được đánh giá bằng cách sử dụng một bộ tiêu chuẩn đánh giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: evaluable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Evaluable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evaluable' thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, quá trình hoặc kết quả có thể được đo lường, xem xét và đưa ra nhận xét về giá trị, chất lượng hoặc hiệu quả của chúng. Nó nhấn mạnh khả năng tiến hành một quá trình đánh giá toàn diện và khách quan. So với 'valuable' (có giá trị), 'evaluable' tập trung vào khả năng được đánh giá hơn là bản thân giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

Giải thích cách dùng:
- 'Evaluable on': Đánh giá dựa trên tiêu chí cụ thể.
- 'Evaluable in': Đánh giá trong bối cảnh cụ thể.
- 'Evaluable for': Đánh giá cho mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)