(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assign
B1

assign

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giao phân công chỉ định gán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao cho ai đó một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

To give someone a particular job or task.

Ví dụ Thực tế với 'Assign'

  • "The teacher assigned us homework for the weekend."

    "Giáo viên giao cho chúng tôi bài tập về nhà cho cuối tuần."

  • "The manager assigned John to the new project."

    "Người quản lý giao John cho dự án mới."

  • "The judge assigned the case to a different court."

    "Thẩm phán chuyển vụ án cho một tòa án khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

task(nhiệm vụ)
responsibility(trách nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Assign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assign' thường được sử dụng để chỉ việc giao một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc quyền hạn cho ai đó. Nó mang tính chất chính thức và có thể liên quan đến công việc, học tập hoặc các tình huống pháp lý. So với 'give', 'assign' mang ý nghĩa cụ thể và có chủ đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'assign to' chỉ việc giao một nhiệm vụ, vị trí, hoặc trách nhiệm cho ai đó. Ví dụ: 'He was assigned to the marketing team'. 'assign with' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ việc giao cho ai đó trách nhiệm thực hiện điều gì đó cùng với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The company assigned him with the responsibility of managing the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)