adaptive technology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptive technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công nghệ được thiết kế để hỗ trợ những người khuyết tật hoặc suy giảm khả năng, cho phép họ thực hiện các nhiệm vụ mà họ không thể thực hiện được nếu không có công nghệ này.
Definition (English Meaning)
Technology designed to assist people with disabilities or impairments, enabling them to perform tasks that they would otherwise be unable to do.
Ví dụ Thực tế với 'Adaptive technology'
-
"Adaptive technology plays a crucial role in promoting inclusivity in education."
"Công nghệ thích ứng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính hòa nhập trong giáo dục."
-
"Voice recognition software is an example of adaptive technology that helps people with mobility impairments."
"Phần mềm nhận dạng giọng nói là một ví dụ về công nghệ thích ứng giúp những người bị suy giảm khả năng vận động."
-
"Many schools now utilize adaptive technology to cater to students with different learning styles."
"Nhiều trường học hiện đang sử dụng công nghệ thích ứng để phục vụ học sinh với các phong cách học tập khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptive technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adaptive technology
- Adjective: adaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adaptive technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'adaptive technology' thường được sử dụng thay thế cho 'assistive technology', mặc dù đôi khi 'adaptive technology' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những công nghệ có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều người dùng khác nhau, không chỉ những người khuyết tật. 'Assistive technology' tập trung nhiều hơn vào việc hỗ trợ trực tiếp cho người khuyết tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Adaptive technology for education', 'Advances in adaptive technology'. 'For' chỉ mục đích sử dụng. 'In' chỉ sự tiến bộ hoặc lĩnh vực liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptive technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.