(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educational technology
B2

educational technology

noun

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ giáo dục kỹ thuật giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu và thực hành đạo đức trong việc tạo điều kiện học tập và cải thiện hiệu suất bằng cách tạo, sử dụng và quản lý các quy trình và tài nguyên công nghệ phù hợp.

Definition (English Meaning)

The study and ethical practice of facilitating learning and improving performance by creating, using, and managing appropriate technological processes and resources.

Ví dụ Thực tế với 'Educational technology'

  • "Educational technology is transforming the way students learn and interact with educational materials."

    "Công nghệ giáo dục đang thay đổi cách sinh viên học tập và tương tác với tài liệu giáo dục."

  • "The integration of educational technology in classrooms has become increasingly common."

    "Việc tích hợp công nghệ giáo dục trong các lớp học ngày càng trở nên phổ biến."

  • "Many universities now offer courses on educational technology."

    "Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các khóa học về công nghệ giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educational technology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: educational technology (uncountable)
  • Adjective: educational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

EdTech(Công nghệ giáo dục (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

e-learning(học trực tuyến) instructional design(thiết kế giảng dạy)
learning management system (LMS)(Hệ thống quản lý học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục và Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Educational technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức và có đạo đức để nâng cao chất lượng giáo dục. Nó không chỉ đơn thuần là việc sử dụng công nghệ trong lớp học mà còn bao gồm việc thiết kế, phát triển và đánh giá các giải pháp công nghệ giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', ta nói về việc sử dụng công nghệ trong lĩnh vực giáo dục (ví dụ: educational technology in higher education). Khi sử dụng 'for', ta nói về việc công nghệ được sử dụng cho mục đích giáo dục (ví dụ: educational technology for online learning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational technology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)