take for granted
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take for granted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biết trân trọng, coi nhẹ, xem thường (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là do quá quen thuộc.
Definition (English Meaning)
To fail to properly appreciate (someone or something), especially as a result of overfamiliarity.
Ví dụ Thực tế với 'Take for granted'
-
"Don't take your health for granted; it's a precious gift."
"Đừng coi thường sức khỏe của bạn; đó là một món quà quý giá."
-
"We often take our families for granted until they're gone."
"Chúng ta thường coi gia đình là điều hiển nhiên cho đến khi họ không còn nữa."
-
"She felt taken for granted by her boss, who never acknowledged her hard work."
"Cô ấy cảm thấy bị ông chủ coi thường, người không bao giờ công nhận sự chăm chỉ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take for granted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take (v) for granted (adv. phrase)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take for granted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu đánh giá đúng mức đối với những điều tốt đẹp mà mình đang có. Nó nhấn mạnh sự quen thuộc dẫn đến việc mất đi sự biết ơn hoặc nhận thức về giá trị thực sự. Khác với 'appreciate' (trân trọng) là một hành động chủ động thể hiện sự biết ơn, 'take for granted' là sự thụ động, đôi khi vô tình, không nhận ra giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' thường đi kèm với 'take' để tạo thành cụm 'take ... for granted', trong đó khoảng trống là đối tượng bị coi nhẹ. Ví dụ: 'I took her kindness for granted.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take for granted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.