(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take for granted
B2

take for granted

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

xem thường coi nhẹ không biết trân trọng cho là hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take for granted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không biết trân trọng, coi nhẹ, xem thường (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là do quá quen thuộc.

Definition (English Meaning)

To fail to properly appreciate (someone or something), especially as a result of overfamiliarity.

Ví dụ Thực tế với 'Take for granted'

  • "Don't take your health for granted; it's a precious gift."

    "Đừng coi thường sức khỏe của bạn; đó là một món quà quý giá."

  • "We often take our families for granted until they're gone."

    "Chúng ta thường coi gia đình là điều hiển nhiên cho đến khi họ không còn nữa."

  • "She felt taken for granted by her boss, who never acknowledged her hard work."

    "Cô ấy cảm thấy bị ông chủ coi thường, người không bao giờ công nhận sự chăm chỉ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take for granted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take (v) for granted (adv. phrase)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appreciate(trân trọng)
value(đánh giá cao)
cherish(yêu quý, trân trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Take for granted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu đánh giá đúng mức đối với những điều tốt đẹp mà mình đang có. Nó nhấn mạnh sự quen thuộc dẫn đến việc mất đi sự biết ơn hoặc nhận thức về giá trị thực sự. Khác với 'appreciate' (trân trọng) là một hành động chủ động thể hiện sự biết ơn, 'take for granted' là sự thụ động, đôi khi vô tình, không nhận ra giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' thường đi kèm với 'take' để tạo thành cụm 'take ... for granted', trong đó khoảng trống là đối tượng bị coi nhẹ. Ví dụ: 'I took her kindness for granted.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take for granted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)