(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planisphere
C1

planisphere

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản đồ sao xoay thiên bàn đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planisphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản đồ các ngôi sao và chòm sao có thể điều chỉnh để hiển thị những ngôi sao nào có thể nhìn thấy vào bất kỳ thời điểm và ngày tháng nào.

Definition (English Meaning)

A map of the stars and constellations that can be adjusted to show which stars are visible at any given time and date.

Ví dụ Thực tế với 'Planisphere'

  • "He used a planisphere to identify the constellations in the night sky."

    "Anh ấy đã sử dụng một planisphere để xác định các chòm sao trên bầu trời đêm."

  • "The planisphere showed us where to look for the Orion constellation."

    "Chiếc planisphere chỉ cho chúng ta nơi cần tìm chòm sao Lạp Hộ."

  • "Using a planisphere, she was able to locate several faint stars."

    "Sử dụng một planisphere, cô ấy đã có thể xác định vị trí của một vài ngôi sao mờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planisphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planisphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

star chart(biểu đồ sao)
star map(bản đồ sao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

constellation(chòm sao)
astronomy(thiên văn học) celestial(thuộc về thiên đường)
equinox(điểm phân)
horizon(đường chân trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Planisphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Planisphere là một công cụ thiên văn học cổ điển, thường được sử dụng bởi các nhà thiên văn học nghiệp dư và những người yêu thích bầu trời đêm. Nó là một loại biểu đồ sao xoay được, cho phép người dùng xác định các chòm sao và các ngôi sao có thể nhìn thấy tại một địa điểm cụ thể và vào một thời điểm cụ thể. Không giống như bản đồ sao cố định, planisphere có thể được điều chỉnh để bù cho các thời điểm và ngày khác nhau trong năm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* **with:** Thường dùng để mô tả việc sử dụng hoặc tính năng của planisphere. Ví dụ: "A planisphere with adjustable settings."
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của planisphere hoặc đối tượng mà nó được thiết kế cho. Ví dụ: "A planisphere for amateur astronomers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planisphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)