(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out-of-sync
B2

out-of-sync

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đồng bộ lệch pha không khớp mất đồng bộ không đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-sync'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra hoặc hoạt động cùng thời điểm hoặc cùng tốc độ; không đồng bộ; lệch pha.

Definition (English Meaning)

Not occurring or operating at the same time or rate.

Ví dụ Thực tế với 'Out-of-sync'

  • "The audio and video are out-of-sync."

    "Âm thanh và hình ảnh không đồng bộ với nhau."

  • "My watch is out-of-sync with the atomic clock."

    "Đồng hồ của tôi không đồng bộ với đồng hồ nguyên tử."

  • "Their goals are out-of-sync."

    "Mục tiêu của họ không đồng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-sync'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: out-of-sync
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Chung

Ghi chú Cách dùng 'Out-of-sync'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'out-of-sync' diễn tả sự thiếu đồng bộ, sự không khớp nhau về thời gian hoặc tốc độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, quá trình. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật (ví dụ: dữ liệu không đồng bộ giữa các thiết bị) đến các mối quan hệ cá nhân (ví dụ: hai người không còn suy nghĩ giống nhau). Khác với 'unsynchronized' là một từ đơn, 'out-of-sync' là một cụm từ có tính biểu cảm cao hơn và thường dùng trong văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường diễn tả đối tượng hoặc người mà cái gì đó 'out-of-sync' với. Ví dụ: 'The audio is out-of-sync with the video.' (Âm thanh không đồng bộ với hình ảnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-sync'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the conductor hadn't been late, the orchestra wouldn't be out-of-sync now.
Nếu nhạc trưởng không đến muộn, dàn nhạc đã không bị lệch nhịp bây giờ.
Phủ định
If the dancers weren't so well-rehearsed, they wouldn't have appeared out-of-sync during the performance.
Nếu các vũ công không được tập dượt kỹ lưỡng, họ đã không xuất hiện bị lệch nhịp trong buổi biểu diễn.
Nghi vấn
If the equipment hadn't malfunctioned, would the video footage be out-of-sync?
Nếu thiết bị không bị trục trặc, liệu cảnh quay video có bị lệch đồng bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)